Schalten /nt/KT_ĐIỆN, DHV_TRỤ/
[EN] switching
[VI] sự chuyển mạch (vô tuyến vũ trụ)
Schalten /nt/CT_MÁY/
[EN] indexing, shifting
[VI] lượng tiến vòng có chu kỳ; sự dịch chuyển tự động hướng trục; sự sang số
schalten /vt/M_TÍNH/
[EN] switch
[VI] chuyển (mạch)
schalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] connect
[VI] nối, mắc (nối tiếp, song song)
schalten /vt/ÔTÔ/
[EN] put into gear
[VI] đưa vào khớp, làm ăn khớp (bánh răng)
schalten /vt/Đ_KHIỂN/
[EN] switch
[VI] chuyển (mạch)
schalten /vt/V_LÝ/
[EN] trip
[VI] tách ra, tháo ra, nhả ra
schalten /vt/V_THÔNG/
[EN] switch
[VI] chuyển mạch