Schalten /nt/KT_ĐIỆN, DHV_TRỤ/
[EN] switching
[VI] sự chuyển mạch (vô tuyến vũ trụ)
Schaltung /f/V_THÔNG/
[EN] switching
[VI] sự chuyển mạch
Schaltvorgang /m/KT_ĐIỆN/
[EN] switching
[VI] sự chuyển mạch
Vermitteln /nt/M_TÍNH/
[EN] switching
[VI] sự chuyển mạch
Vermittlung /f/M_TÍNH/
[EN] switching
[VI] sự chuyển mạch
Vermittlung /f/V_THÔNG/
[EN] switching
[VI] sự chuyển mạch (điện thoại)
CS /v_tắt (Durchschaltevermittlung)/M_TÍNH, V_THÔNG/
[EN] CS (circuit switching)
[VI] sự chuyển mạch
Durchschaltevermittlung /f/M_TÍNH/
[EN] circuit switching (CS)
[VI] sự chuyển mạch
Durchschaltevermittlung /f/V_THÔNG/
[EN] circuit switching (CS)
[VI] sự chuyển mạch
Schaltung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] circuit, switching
[VI] mạch; sự chuyển mạch
Schalter /m/M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] switch
[VI] công tắc, sự chuyển mạch
Leitungsvermittlung /f/V_THÔNG/
[EN] circuit switching, circuit switching system
[VI] sự chuyển mạch, hệ chuyển mạch
Leitungsvermittlung /f/M_TÍNH/
[EN] circuit switching, line switching
[VI] sự chuyển mạch, sự chuyển đường truyền