Durchschaltevermittlung /f/M_TÍNH/
[EN] circuit switching (CS)
[VI] sự chuyển mạch
Durchschaltevermittlung /f/V_THÔNG/
[EN] circuit switching (CS)
[VI] sự chuyển mạch
Leitungsvermittlung /f/M_TÍNH/
[EN] circuit switching, line switching
[VI] sự chuyển mạch, sự chuyển đường truyền
Leitungsvermittlung /f/V_THÔNG/
[EN] circuit switching, circuit switching system
[VI] sự chuyển mạch, hệ chuyển mạch