Việt
sự chuyển đường truyền
sự chuyên mạch dường truyền
chuyển dòng
sự chuyển mạch đường truyền
sự chuyển mạch
Anh
line switching
circuit switching
Đức
Leitungsschaltung
Leitungsvermittlung
Pháp
commutation de lignes
Leitungsvermittlung /f/M_TÍNH/
[EN] circuit switching, line switching
[VI] sự chuyển mạch, sự chuyển đường truyền
line switching /IT-TECH/
[DE] Leitungsschaltung
[EN] line switching
[FR] commutation de lignes
line switching /toán & tin/
chuyển mạch dưèrng truyền L Hệ chuyền mạch điện thoại trong đó một chuyền mạch gắn vớt đường dây thuê bao nốt cuộc gọi phát xuất VỚI một phần rỗi của thiết bi chuyền mạch. 2. Nối hoặc ngắt điện áp đường dây' khỏi một bộ phận của thiết b{ diện từ.