TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển dòng

chuyển dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyển dòng

 carriage return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

line switching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chuyển dòng

Abströmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Allerdings kommt es hier bei der einfachen Überlappung zu einer Versetzung des Kraftflusses und damit zu einem Biegemoment auf die beiden Fügeteile.

Tuy nhiên, trong trường hợp này, mối nối chồng đơn làm phát sinh sự dịch chuyển dòng lực và tạo ra một momen uốn trên cả hai chi tiết dán.

Signalabschaltungen können mit Hilfe von Leerrücklaufrollen, über Zeitverzögerungsventile oder durch zusätzliche Umschaltventile durchgeführt werden.

Việc ngắt tín hiệu có thể thực hiện nhờ con lăn chạy về không tải, nhờ van trễ hay nhờ một van đảo chiều (van chuyển hướng, van chuyển dòng) bổ sung.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

In dieser Welt ist die Zeit wie ein Wasserlauf, der gelegentlich durch ein Geröll oder einen leichten Wind seinen Weg ändert.

Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.

Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Abschaltventil wird durch das elektropneumatische Umschaltventil angesteuert.

Van ngắt được kích hoạt bởi một van chuyển dòng bằng điện-khí nén.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abströmung /í =, -en/

sự] chuyển dòng, chảy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carriage return, line feed /toán & tin/

chuyển dòng

Ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới.

line feed

chuyển dòng

line switching

chuyển dòng