Carriage Return
quay lại đầu dòng
Carriage Return /điện tử & viễn thông/
quay lại đầu dòng
carriage return /toán & tin/
sự trở về đầy dòng
carriage return /toán & tin/
đầu in quay về
carriage return
đầu in quay về
carriage return /toán & tin/
xuống dòng
Ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới.
carriage return, line feed /toán & tin/
chuyển dòng
Ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới.
calling back, carriage return
trở về
carriage return, return, return key
phím xuống dòng
carriage return line feed, carriage return, comeback, reinstatement, relapse, reoccurrence, return
trở về đầu dòng tiếp theo