TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 carriage return

quay lại đầu dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trở về đầy dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu in quay về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuống dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trở về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím xuống dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trở về đầu dòng tiếp theo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 carriage return

 Carriage Return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calling back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carriage return line feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comeback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinstatement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reoccurrence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Carriage Return

quay lại đầu dòng

 Carriage Return /điện tử & viễn thông/

quay lại đầu dòng

 carriage return /toán & tin/

sự trở về đầy dòng

 carriage return /toán & tin/

đầu in quay về

 carriage return

đầu in quay về

 carriage return /toán & tin/

xuống dòng

Ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới.

 carriage return, line feed /toán & tin/

chuyển dòng

Ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới.

 calling back, carriage return

trở về

 carriage return, return, return key

phím xuống dòng

carriage return line feed, carriage return, comeback, reinstatement, relapse, reoccurrence, return

trở về đầu dòng tiếp theo