line feed /toán & tin/
sự nhảy dòng
line feed /điện tử & viễn thông/
sự tiếp sóng đường truyền
line feed
sự nhảy dòng
line feed /toán & tin/
tín hiệu chuyển dòng
Một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới.
line feed /toán & tin/
tín hiệu xuống dòng
Một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới.
line feed /điện tử & viễn thông/
đẩy dòng in
line feed /toán & tin/
đẩy dòng in
line feed
cho ăn đường chữ
line feed
sự đẩy dòng
carriage return, line feed /toán & tin/
chuyển dòng
Ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới.
Carriage Return Line Feed, line feed /toán & tin/
xuống dòng quay về đầu hàng