heimziehen /(unr. V.)/
(ist) trở về;
quay về (nhà, quê hương);
zurück /(Adv.)/
trở lại;
trở về;
tôi sẽ trở lại ngay : ich bin gleich wieder zurück khi đi chúng tôi đi bộ nhưng khi trở về thì chúng tôi đã gọi một chiếc tắc xi : hin sind wir gelaufen, zurück haben wir ein Taxi genommen một vé khứ hồi đi Berlin. : Berlin hin und zurück
zuruckbegeben /sich (st. V.; hat)/
trở lại;
trở về;
tôi lập tức quay trở về nhà. : ich begab mich sofort nach Hause zurück
zurückjkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/
quay lại;
trở lại;
trở về (zurückkommen);
quay ỉạỉ với ai. : zu jmdm. zurückkehren
zuruckkommen /(st. V.; ist)/
trở về;
trở lại;
quay lại;
bao giờ các con trở về nhà? : wann kommt ihr nach Hause zurück?
wiederkommen /(st. V.; ist)/
trở về;
trở lại;
quay lại (zurückkommen);
bao giờ thì anh từ nơi làm việc trở về ? : wann kommst du von der Arbeit wiederkommen ?
rückläufig /(Adj.)/
trở về;
quay lại;
trở lại (nơi xuất phát);
retour /[re'tuir] (Adv.) (landsch., östen., Schweiz., sonst veraltet)/
ngược lại;
quay lại;
trở về (zurück);