TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trở về

trở về

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trở về

 calling back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carriage return

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trở về

zurückkehrenvi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heimkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

heimziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurück

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbegeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückjkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wiederkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rückläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

retour

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Nullsetzen der Anzeige

:: Trở về điểm "0" của hiển thị

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 3a: Rückstellwirkung

Hình 3a: Tác động trở về

Selbstständiges Rückstellen der Lenkung (Aktive Rückstellung).

Tự động trở về vị trí ban đầu của vành tay lái (chủ động trở về vị trí ban đầu).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er kehrt nie zurück.

Y không bao giờ trở về.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He never returns.

Y không bao giờ trở về.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bin gleich wieder zurück

tôi sẽ trở lại ngay

hin sind wir gelaufen, zurück haben wir ein Taxi genommen

khi đi chúng tôi đi bộ nhưng khi trở về thì chúng tôi đã gọi một chiếc tắc xi

Berlin hin und zurück

một vé khứ hồi đi Berlin.

ich begab mich sofort nach Hause zurück

tôi lập tức quay trở về nhà.

zu jmdm. zurückkehren

quay ỉạỉ với ai.

wann kommt ihr nach Hause zurück?

bao giờ các con trở về nhà?

wann kommst du von der Arbeit wiederkommen ?

bao giờ thì anh từ nơi làm việc trở về ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimziehen /(unr. V.)/

(ist) trở về; quay về (nhà, quê hương);

zurück /(Adv.)/

trở lại; trở về;

tôi sẽ trở lại ngay : ich bin gleich wieder zurück khi đi chúng tôi đi bộ nhưng khi trở về thì chúng tôi đã gọi một chiếc tắc xi : hin sind wir gelaufen, zurück haben wir ein Taxi genommen một vé khứ hồi đi Berlin. : Berlin hin und zurück

zuruckbegeben /sich (st. V.; hat)/

trở lại; trở về;

tôi lập tức quay trở về nhà. : ich begab mich sofort nach Hause zurück

zurückjkehren /(sw. V.; ist) (geh.)/

quay lại; trở lại; trở về (zurückkommen);

quay ỉạỉ với ai. : zu jmdm. zurückkehren

zuruckkommen /(st. V.; ist)/

trở về; trở lại; quay lại;

bao giờ các con trở về nhà? : wann kommt ihr nach Hause zurück?

wiederkommen /(st. V.; ist)/

trở về; trở lại; quay lại (zurückkommen);

bao giờ thì anh từ nơi làm việc trở về ? : wann kommst du von der Arbeit wiederkommen ?

rückläufig /(Adj.)/

trở về; quay lại; trở lại (nơi xuất phát);

retour /[re'tuir] (Adv.) (landsch., östen., Schweiz., sonst veraltet)/

ngược lại; quay lại; trở về (zurück);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zurückspringen /vi/M_TÍNH/

[EN] return

[VI] trở lại, trở về

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calling back, carriage return

trở về

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trở về

zurückkehrenvi, zurückkommen vi, heimkehren vi.