aucontraire /[oko‘tre:r] (bildungsspr.)/
ngược lại (im Gegenteil);
viceversa /(Adv.) (bildungsspr.)/
(Abk : V V ) ngược lại (umgekehrt);
entgegengesetzt /(Adj.; -er, -este)/
ngược lại (umgekehrt);
họ di về hướng ngược lại. : sie gingen in entgegengesetzter Richtung davon
wider /['vi: dar] (Präp. mit Akk.)/
(geh ) trái với;
ngược lại (entge gen);
ngược với lòng mong đợi : wider Erwarten trái với lương tri. : wider alle Vernunft
Vielmehr /(Konj.)/
ngược lại;
trái lại (sondern);
versus /(Prâp. m. Akk.) [lat.] (bildungsspr.)/
(Abk : vs ) ngược lại;
trái lại;
denn /(Partikel)/
(dùng với đại từ nghi vấn hoặc trạng từ nghi vấn) ngược lại;
trái lại (sonst);
“ Quyển sách có ở trên bàn không?” - “ Không.” - “Vậy thì nó ờ đâu?”. : “Liegt das Buch auf dem Tisch” - “Nein.”- “Wo denn?”
rückwärts /[-verts] (Adv.) [-wärts]/
ngược lại;
lùi lại;
adversativ /[atverza'tüf] (Adj.) (Sprachw.)/
ngược lại;
đối lại (gegensätzlich, entgegensetzend, -stellend);
lỉèn từ (với ý) phủ định (ví dụ: aber, doch). : adversative Konjunktion
umgekehrt /(Adj.)/
ngược lại;
trái lại (entge gengesetzt, gegenteilig);
theo thứ tự ngược lại. : in umgekehrter Reihen folge
entgegenstehen /cản trở chuyện gì; der Durchführung des Plans Stehen Schwierig keiten entgegen/
đối lập lại;
ngược lại;
nhiều bằng chứng có sức thuyết phục đã chứng minh ngược lại những lời khẳng định của hắn. : seinen Behauptungen Stehen schwerwiegende Beweise entgegen
back /(Adv.)/
(Seew ) đằng sau;
phía sau;
ngược lại (entgegen, zurück, rückwärts);
retour /[re'tuir] (Adv.) (landsch., östen., Schweiz., sonst veraltet)/
ngược lại;
quay lại;
trở về (zurück);
dagegen /(Adv.)/
trong lúc đó;
ngược lại;
trái lại (hingegen, jedoch, indessen);
Entgegen /(Präp. mit Dativ)/
ngược lại;
mâu thuẫn với;
trái ngược với;
ngược lại với lời khuyên của tôi, hắn đã lên đường rồi. : entgegen meinem Rat ist er abgereist
dementgegen /(Ấdv.)/
ngược lại;
chông lại;
đối lại;
phản đối (dagegen);
tôi nói rằng hắn lười biếng nhưng bà ta khẳng định ngược lại rằng hắn đã làm việc rất nhiều. : ich sagte, er sei faul, dementgegen behauptete sie, er habe immer viel gearbeitet
gegenteilig /(Adj.)/
ngược lại;
trái lại;
nghịch đối;
trái ngược (entgegengesetzt);
dahingegen /(Adv.) (geh.)/
ngược lại;
trái lại;
song le;
tuy nhiên;
nhưng mà;
jmdmzuwidersein /cảm thấy ghét ai; dieser Gedanke war mir zuwider/
chống lại;
phản đối;
ngược lại;
trái lại;
đối lập;
chông lại ai/việc gì. : jmdm./einer Sache (Dat.) zuwider sein