TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trái với

trái với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngược với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mâu thuẫn với

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cãi lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phủ nhận

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

trái với

 contradict

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Contradict

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

trái với

wider

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

demgegenuber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trotz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der Crossflow-Filtration ergeben sich im Gegensatz zur Dead-End-Filtration drei Flüssigkeitsströme:

Trái với lọc dead-end ở lọc vắt ngang xuất phát ba dòng chảy:

Geschlechtszellen besitzen im Gegensatz zu den Körperzellen nur den einfachen (haploiden) Chromosomensatz.

Trái với tế bào cơ thể, tế bào sinh dục chỉ chứa một bộ nhiễm sắc thể đơn giản (haploid).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elastomere haben gegenüber Thermoplasten einen steileren Viskositätsanstieg.

Trái với nhựa nhiệt dẻo, độ nhớt của nhựa đàn hồi tăng nhanh hơn.

Im Gegensatz zum Extrusionsverfahren wird die Kunststoffformmasse bereits im ersten Walzenspalt aufgeschmolzen.

Trái với phương pháp đùn, vật liệu dẻo được nung chảy ngay tại khe hở của trục cán đầu tiên.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Steuerwinkel können sich im Gegensatz zur Membransteuerung nicht verändern.

Trái với van màng chắn, góc điều khiển không thể thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wider Erwarten

ngược với lòng mong đợi

wider alle Vernunft

trái với lương tri.

er war, ungleich seinem Bruder, bei allen beliebt

ông ấy, khác với người em trai, được mọi người yêu mến.

trotz aller Bemü hungen

bất chấp mọi nỗ lực

trotz heftiger Schmerzen

mặc dù rất đau đớn.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Contradict

Mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wider /['vi: dar] (Präp. mit Akk.)/

(geh ) trái với; ngược lại (entge gen);

ngược với lòng mong đợi : wider Erwarten trái với lương tri. : wider alle Vernunft

un /.gleich (Präp. mit Dativ)/

khác với; trái với;

ông ấy, khác với người em trai, được mọi người yêu mến. : er war, ungleich seinem Bruder, bei allen beliebt

demgegenuber /(Adv.)/

khác với; trái với; ngược với;

trotz /[trots] (Präp. mit Gen., seltener mit Dativ)/

mặc dù; mặc dầu; trái với; ngược với; bất chấp; dẫu; dù;

bất chấp mọi nỗ lực : trotz aller Bemü hungen mặc dù rất đau đớn. : trotz heftiger Schmerzen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contradict /toán & tin/

trái với