Negation /f =, -en/
1. [sự] phủ định, phủ nhận; tự tuyệt, từ chói; (ưăn phạm) lòi phủ định, từ phủ định.
Nein /n =/
sự] tủ chối, cự tuyệt, phủ nhận; mit Nein antworten từ chổi, cự tuyệt.
negativ /(negativ) a/
(negativ) phủ định, phủ nhận, tiêu cực, âm.
ableugnen /vt/
phủ nhận, không nhận, chói phăng, chối bay.
negieren /vt/
phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, chổi từ.
Verneinung /f =, -en/
1. [sự] phủ nhận, không nhận; 2. (triết) [sự] phủ định; 3. (văn phạm) từ phủ định.
Verzicht /m -(e)s, -e/
sự] từ bỏ, tù chối, phủ nhận, khưdc từ, cự tuyệt; auf etw. (A) Verzicht leisten từ bỏ, tù chói, phủ nhận, khưóc từ, cự tuyệt.
Abandon /m -(e)s, -e/
sự] từ chói, phủ nhận, tủ bỏ, bỏ rơi, dao ngũ;
abnegieren /vt/
phủ nhận, từ chối, cãi phàng, chối phăng, không nhận.
leugnen /vt/
phủ nhận, khồng nhận, chối, chối cãi, từ, vỗ, bác bỏ.
verneinen /vt/
phủ nhận, phủ định, không thùa nhận, chói phăng, chổi bay, vỗ tuột.
Verleugnung /í =, -en/
1. [sự] phủ nhận, không thừa nhận, chối phăng; 2. [sự] từ bỏ, từ chối, chối, từ.
entsagen /vi (D)/
từ bỏ, từ chói, phủ nhận, chói phăng, vỗ tuột, chối cãi, chói, thoái (vị); dem Thron entsagen nhường ngôi, thoái vị, bỏ ngai vàng.
abduieren /vi/
tử bỏ, tù chổi, phủ nhận, chối phăng, vỗ tuột, không công nhận, không thùa nhận; xem
verleugnen /vt/
1. phủ nhận, không nhận, chói phăng, chối bay, vỗ tuột, vỗ trắng, chổi, vỗ; sich selbst verleugnen từ bỏ ý lảén cùa mình; 2. từ bỏ, từ chối;
wegleugnen /vt/
phủ nhận, phủ định, không nhận, không công nhận, không thùa nhận, chói phăng, chói bay, vỗ tuột, vỗ trắng; -
Entkräftigung /f =/
1. [sự] suy yểu, kiệt sức, kiệt lực, mệt lủ, mệt nhoài; 2. (luật) [sự] hủy bô, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bỏ.
widerrufen /vt/
1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ; 2. cải chính, bác bỏ, từ bỏ, từ chói, phủ nhận, chói phăng, chói bay chối biến.
abführen /vt/
1. đưa đi, dẫn đi, chỏ đi; 2. thắng cuộc; 3. bắt, giữ, giam giữ, tóm, bắt cóc; 4. bác bỏ, phủ nhận (lỗi); 5. (y) tẩy ruột; 6. trả tiền, nộp tiền;
Resignation /í =, -en/
1. [sự] từ bỏ, từ chổi, phủ nhận, chối từ, khưóc tù, cự tuyệt; 2. [sự] thát vọng, tuyệt vọng, vd mộng, ngao ngán, chán ngán, chủ nghĩa bi quan.
entkräften /vt/
1. làm suy yếu, làm kiệt sức, làm kiệt lực, làm kiệt quệ, làm mòn môi, làm mềm, làm nhão, làm nhũn; 2. (luật) hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, phế chỉ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bô; 3. cải chính.