abstreiten /(st V.; hat)/
cãi phăng;
chối bay đi;
phủ nhận;
bác bỏ (leugnen, besữeiten);
abstreiten /(st V.; hat)/
tranh luận;
gây tranh cãi;
nghi ngờ (absprechen, aberkennen);
er ist ein guter Organisator, das kann ihm keiner abstreiten : việc ông ấy là một nhà tổ chức giỏi không ai có thể phủ nhận.