TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa đi

đưa đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp giải đi đến nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng cuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt cóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đưa đi

 escort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đưa đi

legen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmetwschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwanjmdnschicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortfiihren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortfuhren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach einerverhältnismäßig kurzen Abkühlzeit werdendie Schaumprodukte entformt und abgelagert.

Sau thời gian làm nguội tươngđối ngắn, các sản phẩm xốp được lấy ra khỏikhuôn và đưa đi lưu trữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Patien ten in ein Einzelzimmer legen

đưa một người bệnh vào phòng có một giường.

jmdn. in ein Restau rant führen

đưa ai đến một nhà hàng

durch das Programm fuhren

dẫn chương trình, giới thiệu chương trình.

ich lasse die Sachen morgen beheben

tôi để lại đồ đạc đến ngày mai sẽ lấy.

sein Vermögen ins Ausland verbringen

chuyển tài sản ra nước ngoài.

er hat den Schrank fortgefahren

ông ta đã chở chiếc tủ đi rồi.

jmdn. zum Einkäufen schicken

sai ai đi mua đồ

ein Kind in die Schule schicken

cho một đứa trẻ đi học

wer hat dich denn zu mir geschickt?

ai đã sai con đến tìm ta?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortfuhren /vt/

chỏ đi, mang đi, dẫn đi, đưa đi; 2. tiếp tục.

abführen /vt/

1. đưa đi, dẫn đi, chỏ đi; 2. thắng cuộc; 3. bắt, giữ, giam giữ, tóm, bắt cóc; 4. bác bỏ, phủ nhận (lỗi); 5. (y) tẩy ruột; 6. trả tiền, nộp tiền;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/

đem đi; đưa đi;

đưa một người bệnh vào phòng có một giường. : einen Patien ten in ein Einzelzimmer legen

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

đưa đi; cho đi cùng (geleiten);

đưa ai đến một nhà hàng : jmdn. in ein Restau rant führen dẫn chương trình, giới thiệu chương trình. : durch das Programm fuhren

beheben /(st V.; hat)/

(ôsterr ) đón; lấy đi; đưa đi (abholen);

tôi để lại đồ đạc đến ngày mai sẽ lấy. : ich lasse die Sachen morgen beheben

verbringen /(unr. V.; hat)/

(Amtsdt) chuyển đi; đưa đi; đưa đến;

chuyển tài sản ra nước ngoài. : sein Vermögen ins Ausland verbringen

verschicken /(sw. V.; hat)/

đưa đi; chuyển đi; cho đi (đến nơi nào để an dưỡng hay nghỉ ngơi);

wegfahren /(st. V.)/

(hat) chở đi; vận chuyển đi; đưa đi (fortfahren);

fortfahren /(st. V.)/

(hat) chở đi; vận chuyển đi; đưa đi (abữansportìeren, wegfahren);

ông ta đã chở chiếc tủ đi rồi. : er hat den Schrank fortgefahren

jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/

cử đi; sai đi; phái đi; đưa đi;

sai ai đi mua đồ : jmdn. zum Einkäufen schicken cho một đứa trẻ đi học : ein Kind in die Schule schicken ai đã sai con đến tìm ta? : wer hat dich denn zu mir geschickt?

wegführen /(sw. V.; hat)/

chở đi; mang đi; dẫn đi; đưa đi; áp giải đi đến nơi khác (fortführen);

fortfiihren /(sw. V.; hat)/

chở đi; mang đi; dẫn đi; đưa đi; áp giải đi đến nơi khác (wegführen);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 escort

đưa đi