legen /['le:gan] (sw. V.; hat)/
đem đi;
đưa đi;
đưa một người bệnh vào phòng có một giường. : einen Patien ten in ein Einzelzimmer legen
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
đưa đi;
cho đi cùng (geleiten);
đưa ai đến một nhà hàng : jmdn. in ein Restau rant führen dẫn chương trình, giới thiệu chương trình. : durch das Programm fuhren
beheben /(st V.; hat)/
(ôsterr ) đón;
lấy đi;
đưa đi (abholen);
tôi để lại đồ đạc đến ngày mai sẽ lấy. : ich lasse die Sachen morgen beheben
verbringen /(unr. V.; hat)/
(Amtsdt) chuyển đi;
đưa đi;
đưa đến;
chuyển tài sản ra nước ngoài. : sein Vermögen ins Ausland verbringen
verschicken /(sw. V.; hat)/
đưa đi;
chuyển đi;
cho đi (đến nơi nào để an dưỡng hay nghỉ ngơi);
wegfahren /(st. V.)/
(hat) chở đi;
vận chuyển đi;
đưa đi (fortfahren);
fortfahren /(st. V.)/
(hat) chở đi;
vận chuyển đi;
đưa đi (abữansportìeren, wegfahren);
ông ta đã chở chiếc tủ đi rồi. : er hat den Schrank fortgefahren
jmdmetwschicken,etwanjmdnschicken /gửi cho ai vật gì; jmdm. einen Brief schicken/
cử đi;
sai đi;
phái đi;
đưa đi;
sai ai đi mua đồ : jmdn. zum Einkäufen schicken cho một đứa trẻ đi học : ein Kind in die Schule schicken ai đã sai con đến tìm ta? : wer hat dich denn zu mir geschickt?
wegführen /(sw. V.; hat)/
chở đi;
mang đi;
dẫn đi;
đưa đi;
áp giải đi đến nơi khác (fortführen);
fortfiihren /(sw. V.; hat)/
chở đi;
mang đi;
dẫn đi;
đưa đi;
áp giải đi đến nơi khác (wegführen);