TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho đi cùng

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cho đi cùng

führen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ihn plagt ein wenig das Gewissen, weil er seinen Freund gebeten hat, ihn an diesem Sonntagnachmittag mitzunehmen.

Anh hơi áy náy vì đã bảo bạn cho đi cùng vào buổi chiều Chủ nhật này.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He feels slightly guilty for asking his friend to take him along on this Sunday afternoon.

Anh hơi áy náy vì đã bảo bạn cho đi cùng vào buổi chiều Chủ nhật này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in ein Restau rant führen

đưa ai đến một nhà hàng

durch das Programm fuhren

dẫn chương trình, giới thiệu chương trình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

đưa đi; cho đi cùng (geleiten);

đưa ai đến một nhà hàng : jmdn. in ein Restau rant führen dẫn chương trình, giới thiệu chương trình. : durch das Programm fuhren