Việt
đưa đi
cho đi cùng
Đức
führen
Ihn plagt ein wenig das Gewissen, weil er seinen Freund gebeten hat, ihn an diesem Sonntagnachmittag mitzunehmen.
Anh hơi áy náy vì đã bảo bạn cho đi cùng vào buổi chiều Chủ nhật này.
He feels slightly guilty for asking his friend to take him along on this Sunday afternoon.
jmdn. in ein Restau rant führen
đưa ai đến một nhà hàng
durch das Programm fuhren
dẫn chương trình, giới thiệu chương trình.
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
đưa đi; cho đi cùng (geleiten);
đưa ai đến một nhà hàng : jmdn. in ein Restau rant führen dẫn chương trình, giới thiệu chương trình. : durch das Programm fuhren