TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortfahren

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rởi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục sau một lúc gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fortfahren

go on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

proceed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

fortfahren

fortfahren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist um 10 Uhr fortgefahren

anh ấy đã ra đi lúc 10 giờ.

er hat den Schrank fortgefahren

ông ta đã chở chiếc tủ đi rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortfahren /(st. V.)/

(ist) ra đi; đi khỏi; rời đi; rời khỏi; lên đường; xuất hành (abreisen, wegfahren);

er ist um 10 Uhr fortgefahren : anh ấy đã ra đi lúc 10 giờ.

fortfahren /(st. V.)/

(hat) chở đi; vận chuyển đi; đưa đi (abữansportìeren, wegfahren);

er hat den Schrank fortgefahren : ông ta đã chở chiếc tủ đi rồi.

fortfahren /(st. V.)/

(hat/ist) tiếp tục (câu chụyện, công việc đang làm) sau một lúc gián đoạn (fortsetzen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortfahren /I vi/

1. (s) ra đi, di khỏi, rời đi, rởi khỏi, lên đưỏng, xuất hành; 2. (h) (mít D hoặc zu +inf) tiếp tục (làm gì...); II vt chỏ... đi, mang đi, mang theo.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fortfahren

go on

fortfahren

proceed