fortfahren /(st. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
rời đi;
rời khỏi;
lên đường;
xuất hành (abreisen, wegfahren);
er ist um 10 Uhr fortgefahren : anh ấy đã ra đi lúc 10 giờ.
fortfahren /(st. V.)/
(hat) chở đi;
vận chuyển đi;
đưa đi (abữansportìeren, wegfahren);
er hat den Schrank fortgefahren : ông ta đã chở chiếc tủ đi rồi.
fortfahren /(st. V.)/
(hat/ist) tiếp tục (câu chụyện, công việc đang làm) sau một lúc gián đoạn (fortsetzen);