abgleiten /(st. V.; ist) (geh.)/
rời khỏi;
xa rời;
lạc lôì;
bị sa ngã. : von der Bahn der Tugend abgleiten
fortruhren /sich (sw. V.; hat)/
đi ra;
đi khỏi;
rời khỏi (chỗ nào);
mày không được rời khỏi chỗ đấy! : dass du dich nicht fortrührst!
wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
ra đi;
rời đi;
đi khỏi;
rời khỏi (fortkommen);
chúng ta phải tìm cách rời khỏi nơi này : wir müssen versuchen, hier wegzukommen cút đi! : mach, dass du wegkommst!
wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
giải thoát;
thoát khỏi;
rời khỏi;
rời bỏ (loskommen);
rời bỏ ai. : von jmdm. wegkommen
fortkommen /(st. V.; ist)/
ra đi;
rời đi;
đi khỏi;
rời khỏi (wegkommen);
Ong hãy đi khỏi đây ngay! : machen Sie, dass Sie fortkommen!
abdampfen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) Ididi hành;
ra đi;
rời khỏi;
lên đường;
“biến“;
hôm nay những người khách đến nghỉ đã lên đường rồi. : die Urlauber sind heute abgedampft
verreisen /(sw. V.; ist)/
ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
đi trong một thời gian dài;
loslosen /(sw. V.; hat)/
tách rời;
rời khỏi;
tách ra;
bị đứt ra;
bị bong ra;
davonziehen /(unr. V.; ist)/
ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
rời đi;
rút lui;
triệt thoái;
họ vừa hát vừa kéo đi. : sie zogen singend davon
fortfahren /(st. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
rời đi;
rời khỏi;
lên đường;
xuất hành (abreisen, wegfahren);
anh ấy đã ra đi lúc 10 giờ. : er ist um 10 Uhr fortgefahren
wegziehen /(unr. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
chuyển chỗ ở;
dọn nhà;
chuyển nhà (fortziehen);
fortziehen /(unr. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
chuyển chỗ ở;
dọn nhà;
chuyển nhà (wegziehen);