TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngừng

ngừng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời khỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thoát khỏi hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị đứt đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt dộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏng hóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dinh chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búng trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phanh lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dủt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định mức giò công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định múc thôi gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián doạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút quãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ câu dừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn chế động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụng cụ đánh bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm dịu bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ dựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt lên. lượm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuộc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo móc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo khỏp. cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt quệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt chủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt nòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hểt hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

I vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào dự vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham gia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:es geht ihm glatt ein nó hiểu điều đó dễ dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu tháu tình cành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuậan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đĩnh chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đầu mút

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lười

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đáy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mép // kết thúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn làm nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dẫy máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dốc lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị nung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ngừng trệ

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chirl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm triệu tập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngừng

interrupt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shut down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cutoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sign off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 abort

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interrupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bank

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ngừng

beenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stehenbleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausklinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stillegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschnitten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich abmelden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehobensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstoppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschnappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fangvorrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luidem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anhalt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflösung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erlöschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ngừng trệ

Einstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie ist hübsch.

Mãi vài tháng sau nàng mới ngập ngừng ưng thuận.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She makes love to him very very slowly, over a period of months.

Mãi vài tháng sau nàng mới ngập ngừng ưng thuận.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Niedriger Stockpunkt (etwa bei – 65 °C)

Điểm ngừng chảy thấp (khoảng -65°C)

Der Turbolader 2 läuft aus.

Turbo tăng áp 2 chạy chậm đến khi ngừng.

Sie spritzen andauernd (kontinuierlich) ein.

Do vậy, nhiên liệu được phun không ngừng (liên tục).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf die Frage eingehen

dùng lại đ vấn đề;

auf jeden Schüler eingehen

hiểu rõ tùng học sinh; 5.

auf einen Vorschlag eingehen

nhận lời;

auf éine Bitte eingehen

thỏa mãn yêu cầu; 6. ngừng, đĩnh chí, chấm dứt; chết, chết chóc; 7. co (về vải); II vt (h, s):

eine Verpflichtung eingehen

đảm nhận nhiệm vụ;

eine Ehe eingehen

kết hôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er trinkt, ohne abzusetzen

hắn uống một hơi không nghỉ.

jmdm. stockt der Atem

người nào cám thây như ngừng thở, jmdm. stockt das Herz vor Entsetzen: người nào sợ đến nỗi tim, muốn ngừng đập.

eine Veranstaltung abblasen

hủy bỏ một buổi lễ.

die Amtszeit des Präsidenten läuft bald aus

nhiệm kỳ tổng thống sắp kết thúc

die Angelegenheit wird böse für ihn auslaufen

sự việc két thúc đổi với hẳn thật tồi tệ. 1

die Todesstrafe aufheben

bãi bỏ án tử hình.

der Motor versagte

động ca không chạy.

die Ehe wurde aufgelöst

cuộc hôn nhân ấy không còn tồn tại nữa (đã ly dị)

du musst die Klammem auflösen

con phải khử dấụ ngoặc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bank

giá, sàn làm nguội, dẫy máy, dốc lò, thiết bị nung, dừng, ngừng, đầm, nện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

end

(chồ) cuối, đầu mút, mặt đầu; gò; lười (dao cạo); đáy; mép (biên) // kết thúc; ngừng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufhören /vi/

1. ngừng, thôi, chấm dứt, dinh chỉ; 2.

Aussetzung /f =, -en/

1. [sự] búng trông, cấy; [sự] đổ bô, hạ thủy; 2. quyét định (khen thưỏng....); 3. [sự] ngừng, đình trệ.

abstoppen /vt/

1. dùng lại, hãm lại, phanh lại; 2. đình chỉ, chấm dủt, ngừng, thôi, ngừng; 3. định mức giò công, định múc thôi gian.

abschnappen /vi (s)/

bị ngắt, gián doạn, đình chỉ, ngừng, đút quãng.

Fangvorrichtung /f =, -en/

1. (kỹ thuật) cơ câu dừng, vấn chế động, [thiét bị] dừng, ngừng; [sự] cặp, gắp; [cái] gắp; 2. dụng cụ đánh bắt (cá...); Fang

luidem /vt/

giảm bót, giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót, xoa dịu, ngừng, thôi; an ủi, dỗ nín.

Anhalt /m -(e)s,/

1. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chông, trụ chông, chân đô, giá đõ, gói tựa; 2. [chỗ] ngừng, dừng.

beenden /f =, -en/

kết thúc, làm xong, hoàn thành, kết liễu, tót nghiệp, học xong, đình chỉ, chấm dứt, ngừng, thôi.

Auflösung /f =, -en/

1. [sự] tháo gô; 2. [sự] (bài toán); 3. (sân kháu) hạ màn, phân hủy, phân tách, phân li, (hóa) sự hòa tan; 6.dung dịch; 7. [sự] thủ tiêu, xóa bỏ, hủy bỏ; 8. [sự] đình chỉ, ngừng

aufheben /vt/

1. nhặt lên. lượm lên, nâng lên; 2. đình chỉ, ngừng, chấm dút, két thúc; 3. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, bãi; 4. bắt hết, câu hết (cá); săn hết;

auslösen /vt/

1. chuộc, chuộc lại; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, khêu gợi, làm cho; 3. (kĩ thuật) tách, nhả, tháo móc, tháo khỏp. cắt, ngắt, tắt, cắt điện, đóng, ngừng; 4. (y) nghe;

erlöschen /vi (/

1. [bị] tắt, lụi, tàn, tắt; 2. tiêu tan, kiệt quệ, biến mất, tắt, kiệt, hết, tuyệt chủng, tuyệt nòi; 3. mát hiệu lực, hểt hiệu lực, không còn tác dụng, đình trệ, ngừng; mãn (hạn), hết (hạn).

eingehen /(éingehn/

(éingehn) 1. đến, tói, đến nơi, tói nơi; 2. vào dự vào, tham gia, bưóc vào; in die Ewigkeit - chết, mẩt; 3. :es geht ihm glatt [sauer] (in den Kopf) ein nó hiểu điều đó dễ dàng; 4. thông cảm, hiểu tháu tình cành; auf die Frage eingehen dùng lại đ vấn đề; auf jeden Schüler eingehen hiểu rõ tùng học sinh; 5. (auf A) thỏa thuậan; auf einen Vorschlag eingehen nhận lời; auf éine Bitte eingehen thỏa mãn yêu cầu; 6. ngừng, đĩnh chí, chấm dứt; chết, chết chóc; 7. co (về vải); II vt (h, s): eine Verpflichtung eingehen đảm nhận nhiệm vụ; ein Abkommen - kí hợp đồng, giao ưđc; eine Ehe eingehen kết hôn.

Einstellung /f =, -en/

1. [sự] lắp (đặt, lồng) vào; 2. (kĩ thuật) [sự] trang bị, thiết bị, điều chỉnh, định vị, điều hưỏng; 3. quan điểm, quan niệm; 4. [sự] đình chirl, đình đốn, đình trệ, ngừng trệ, ngừng; 5. (quân sự) địa điểm triệu tập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbleiben /(st. V.; ist)/

bị đứt đoạn; ngừng (stocken, aussetzen);

absetzen /(sw. V;; hat)/

ngừng; thôi; dứt ra (wegnehmen, unterbrechen, beenden);

hắn uống một hơi không nghỉ. : er trinkt, ohne abzusetzen

einstellen /(sw. V.; hat)/

ngừng; đình chỉ; tạm dừng (aufhören);

stocken /(sw. V.)/

(hat) ngừng (chảy, thở); dừng; ngưng; không hoạt dộng;

người nào cám thây như ngừng thở, jmdm. stockt das Herz vor Entsetzen: người nào sợ đến nỗi tim, muốn ngừng đập. : jmdm. stockt der Atem

abblasen /(st. V.; hat)/

(ugs ) (Jägerspr , Milit ) bãi bỏ; đình chỉ; ngừng; hủy bỏ (absagen, abbreqhen);

hủy bỏ một buổi lễ. : eine Veranstaltung abblasen

auslaufen /(st. V.)/

(ist) ngừng; dừng lại; kết thúc; chấm dứt; không còn tồn tại;

nhiệm kỳ tổng thống sắp kết thúc : die Amtszeit des Präsidenten läuft bald aus sự việc két thúc đổi với hẳn thật tồi tệ. 1 : die Angelegenheit wird böse für ihn auslaufen

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

bãi bỏ; thủ tiêu; đình chỉ; ngừng; chấm dứt; kết thúc (abschaffen);

bãi bỏ án tử hình. : die Todesstrafe aufheben

versagen /(sw. V.; hat)/

ngừng; dừng; không chạy; không hoạt động; hỏng hóc; bị hóc (súng);

động ca không chạy. : der Motor versagte

auflosen /(sw. V.; hat)/

ngừng; đình chỉ; chấm dứt; kết thúc; hủy bỏ; thủ tiêu; xóa bỏ;

cuộc hôn nhân ấy không còn tồn tại nữa (đã ly dị) : die Ehe wurde aufgelöst con phải khử dấụ ngoặc. : du musst die Klammem auflösen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abort

ngừng

 interrupt

ngừng (tarô)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausklinken /vt/CNSX/

[EN] interrupt

[VI] ngừng (tarô)

stillegen /vt/V_THÔNG/

[EN] shut down

[VI] ngừng, dừng

anhalten /vti/KT_DỆT/

[EN] stop

[VI] chặn, ngừng

geschnitten /adj/THAN/

[EN] cutoff (đã)

[VI] cắt, ngừng, tắt

abstellen /vt/KT_DỆT/

[EN] stop

[VI] ngừng, nghỉ, chặn

sich abmelden /v refl/M_TÍNH/

[EN] sign off

[VI] ngừng, tắt máy, rời khỏi (hệ thống)

beenden /vi/M_TÍNH/

[EN] sign off

[VI] ngừng, thoát khỏi hệ thống, tắt máy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngừng

ngừng

aufhören vi, einstellen vt, aufgeben vt, beenden vt, stehenbleiben