Việt
-e
chỗ dựa
chỗ tựa
chỗ tì
cột chông
trụ chông
chân đô
giá đõ
gói tựa
ngừng
dừng.
Đức
Anhalt
Anhalt /m -(e)s,/
1. chỗ dựa, chỗ tựa, chỗ tì, cột chông, trụ chông, chân đô, giá đõ, gói tựa; 2. [chỗ] ngừng, dừng.