Brausebad /n -(e)s, -bâder xem Braus/
n -(e)s, -bâder xem Brause 1.
Kopf /m -(e)s, Köpf/
m -(e)s, Köpfe 1. [c< _ ' ầu, đầu não, đầu óc, trí não, trí tuệ; den Kopf in den Nácken légen ngửa đầu, ngẩng đầu lên; sich (D)den Kopf éinrennen làm cho mình vô đầu; mit bloßem Kopf vói đầu trần; ihm wächst der Kopf durch die Háare nó bắt đầu hói; j-n beim - nehmen túm tóc ai; j-m den Kopf vor die Füße légen chém đầu, chặt đầu, xủ trảm; gedrängt Kopf an Kopf stehen đúng sát nhau; die Köpfe zusammenstecken nói thầm; 2. đầu (như một đơn vị đo chiều cao); um einen Kopf größer sein als j-d cao hơn một đầu; 3. đẩu trí tuệ. trí não, đầu ÓC; den Kopf óben behálten giữ bình tĩnh; einen kühlen Kopf beháìten bảo vệ sự yên tĩnh; den Kopf verlieren luông cuông, bổi rổi; 4 mặt; ein hochroter Kopf mặt đỏ lên vì tức giận [vì ngượng); mit hochroten Köpfen einander gegenüberstehen nóng lên, nóng bừng lên; 5. trí óc, trí tuệ, thông minh; ein klarer [heller, offener] Kopf đầu óc sáng suót, trí tuệ minh mẫn; er ist ein findiger Kopf nó rất nhanh tri; ein schwerfälliger [langsamer] Kopf ngưòi tối dạ, người kém thông minh; ein zweifelsüchtiger - ngưòi hoài nghi, ngưòi đa nghi;
Abstreich /m -(e)s -/
1. [cái] cào, nạo; 2 [sự] giảm giá, hạ giá.
Baryt /m -(e)s, -/
1. ba rít; 2. (hóa) oxit bari.
Schilfrohr /n -(e)s, -/
n -(e)s, -e 1. xem Schiff-, 2. ông sậy.
Markt /m -(e)s, Märkt/
m -(e)s, Märkte 1. chợ; Waren zum - e bringen mang hàng ra chỢ; 2. thị tntòng; seine Haut zu Markt e tragen liều mạng, liều lĩnh, liều thân.
alleinberechtigt /a/
: alleinberechtigt e