Việt
e
chợ
thị tntòng
Đức
Markt
Markt /m -(e)s, Märkt/
m -(e)s, Märkte 1. chợ; Waren zum - e bringen mang hàng ra chỢ; 2. thị tntòng; seine Haut zu Markt e tragen liều mạng, liều lĩnh, liều thân.