Markt /[markt], der; -[e]s, Märkte/
chợ;
zum Markt gehen : đi chợ.
Markt /[markt], der; -[e]s, Märkte/
nợi họp chợ;
bãi họp chợ;
điểm họp chợ (Marktplatz);
Markt /[markt], der; -[e]s, Märkte/
thị trường (Warenverkehr);
der Markt für Haushaltsgeräte : thị trường thiết bị máy móc gia dụng dieser Artikel ist ganz vom Markt verschwunden : loại hàng này hoàn toàn không còn được bán trên thị trường der Gemeinsame Markt (ugs.) : thị trường chung châu Au (die Europäische Wirtschafts gemeinschaft) schwarzer Markt : chợ đen.
Markt /[markt], der; -[e]s, Märkte/
khu vực tiêu thụ hàng hóa;
nơi tiêu thụ hàng hóa (Absatzgebiet);
Markt /[markt], der; -[e]s, Märkte/
dạng ngắn gọn của danh từ Supermarkt (siêu thị);
markt /der (Börsenw.)/
thị trường giao dịch kỳ hạn;