TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

market

thị trường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Thị trường.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

nưi tiêu thụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thị trường ~ economy kinh tế thị trường ~ efficiency hiệu quả thị trường ~ equilibrium cân bằng thị trường ~ failure b ấ t l ự c của th ị tr ường ~ instrument công cụ thị trường ~ price giá thị trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

th ị giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiếp thị

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

chợ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

market

market

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

market

Markt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

market

1 thị trường. [L] market overt - thị trường cõng khai, chợ còng cộng (nơi tất cà hàng hóa bán và mua xem như ngay thật. Đặc tính này dược thừa nhận đoi với tất cá các việc thương mại có môn bài và nhắt lá thị trường tại thành phố Luân Đôn). [TM] covered market - chợ có mái che, nhà lồng chợ. - open-air market - chợ ngoài trời. - overseas markets - thị trường hài ngoại. - market valứe - giá trị thị trường, thị giá. [TTCK] stock market - Thị trường chứng khoán. - outside market - thị trường bên ngoài, hành lang giá khoán, ngoại giá khoán - to make a market - dưa phản de nghi. - spares on the market - chứng khoán thà nôi.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Markt

(come onto the) market

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

market

Thị trường, chợ

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Market

Thị trường

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Market

(v) tiếp thị

Từ điển phân tích kinh tế

market

thị trường

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Market

[VI] (n) Thị trường.

[EN] Free ~ : Thị trường tự do; Organized ~ : Thị trường có tổ chức.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

market

thị trường ~ economy kinh tế thị trường ~ efficiency hiệu quả thị trường ~ equilibrium cân bằng thị trường ~ failure b ấ t l ự c của th ị tr ường ~ instrument công cụ thị trường ~ price giá thị trường, th ị giá

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Market

Thị trường.

Thông thường, đó là bất kỳ khung cảnh nào trong đó diễn ra việc mua bán các loại hàng hoá và dịch vụ.

Tự điển Dầu Khí

market

['mɑ:kit]

o   thị trường

§   buyer’s market : thị trường người mua

§   curbstone market : thị trường ngoại hạng

§   domestic market : thị trường trong nước, thị trường nội địa

§   falling market : thị trường sụt giá

§   seller’s market : thị trường người bán

§   sensitive market : thị trường dễ biến động

§   single market : thị trường độc nhất

§   spot market : thị trường tự do, thị trường bán lẻ (bán dầu lửa không theo hợp đồng định hạn)

§   stock market : thị trường chứng khoán

§   market clearing level : mức giá thị trường

§   market price : giá thị trường

§   market value lease : hợp đồng về giá thị trường

§   market-demand prorationing : khống chế theo nhu cầu thị trường

§   market-out clause : điều khoản theo thị trường

§   market-value clause : điều khoản về giá thị trường

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

market

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Market

[DE] Markt

[EN] Market

[VI] thị trường, nưi tiêu thụ

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

market

market

n. a place or area where goods are sold, bought or traded; an economic system in which the prices of things are decided by how many there are and how much money people are willing to pay for them

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

market

thị trường