market
['mɑ:kit]
o thị trường
§ buyer’s market : thị trường người mua
§ curbstone market : thị trường ngoại hạng
§ domestic market : thị trường trong nước, thị trường nội địa
§ falling market : thị trường sụt giá
§ seller’s market : thị trường người bán
§ sensitive market : thị trường dễ biến động
§ single market : thị trường độc nhất
§ spot market : thị trường tự do, thị trường bán lẻ (bán dầu lửa không theo hợp đồng định hạn)
§ stock market : thị trường chứng khoán
§ market clearing level : mức giá thị trường
§ market price : giá thị trường
§ market value lease : hợp đồng về giá thị trường
§ market-demand prorationing : khống chế theo nhu cầu thị trường
§ market-out clause : điều khoản theo thị trường
§ market-value clause : điều khoản về giá thị trường