Markt /[markt], der; -[e]s, Märkte/
thị trường (Warenverkehr);
thị trường thiết bị máy móc gia dụng : der Markt für Haushaltsgeräte loại hàng này hoàn toàn không còn được bán trên thị trường : dieser Artikel ist ganz vom Markt verschwunden thị trường chung châu Au (die Europäische Wirtschafts gemeinschaft) : der Gemeinsame Markt (ugs.) chợ đen. : schwarzer Markt
perimetrisch /(Adj.) (Med.)/
(thuộc) thị trường;