Markt /m -(e)s, Märkt/
m -(e)s, Märkte 1. chợ; Waren zum - e bringen mang hàng ra chỢ; 2. thị tntòng; seine Haut zu Markt e tragen liều mạng, liều lĩnh, liều thân.
Basar /m -s, -e/
chợ, thương trường, thị trưởng; của hàng bách hóa.
Emporium /n -s, -rien/
nơi buôn bán, chợ, của hàng lón.