Justizirrtumpalast /m -es, -paläste/
tòa án; Justizirrtum
Gericht II /n -(e)s, -e/
n -(e)s, -e tòa án; das Óberste Gericht II tòa án tôi cao; von Gericht II s wegen theo thủ tục tòa án, dùng biện pháp tòa án; éine Sache uor Gericht II bringen phát đơn kiện; die Sache kommt vor Gericht II hồ sơ sẽ được chuyển sang tòa án; j-n beim Gericht II uerklágen đưa đơn kiện ai; j-n vor - ziehen đua ai ra tòa, kiên ai, truy tố ai; j-n dem Gericht II übergeben, j-n vor - stellen truy tố ai, đưa ai ra tòa; vor Gericht II erscheinen ra tnlóc tòa; sich (freiwillig) dem - stellen (überliefern) tự ý ra trudc tòa, tự ý đến phiên tòa; j-n vor - láden (fordern zitieren) gọi (đòi) ai ra tòa; über j-n zu - sitzen xủ án, xét xử; zu Gericht II sitzen chủ tọa tòa án, họp < ỉ tòa án; ein strenges Gericht II über j-n ergehen lassen tuyên án ai khắc nghiệt; mít j-m scharf (streng) ins Gericht II gehen phê phán ai một cách nhẫn tâm.
Gerichtshof /m -(e)s, -höfe/
tòa án, sỏ tu pháp, tòa án; Gerichts
gerichtlich /I a/
thuộc] tòa án, xét xử; éine gerichtlich e Verhandlung sự xét xử vụ án; éine gerichtlich e Áussage lôi khai truóc tòa; auf gerichtlich em Wege theo thủ tục tố tụng; II adv theo tòa án, theo thủ tục tố tụng; j-n gerichtlich belangen (verfolgen) đưa ai ra tòa, kiên ai, truy tô ai, truy tó ai ổ tòa án; gegen fn gerichtlich Vorgehen đưa đơn kiện ai, kiện ai.
Spruchkanuner /f =, -n/
1. (luật) tòa án; 2. hội đồng thi.
Thing /n -(e)s, -e (sủ)/
hội nghị toàn dân, tòa án (Đức).
richterlich /a/
1. [thuộc] thẩm phán, quan tòa, pháp quan; tòa án; (thể thao) trọng tài; 2. [thuộc] tòa án, tư pháp, xét sủ, xủ án.
Gerichtsbehörde /f =, -n/
cơ quan tòa án, tòa án, pháp viện, cắp xét xử, cáp tòa án;