Việt
phiên tòa
Qui trình
quá trình
Tòa án
cung điện
triều đình
Tiếp kiến
yết kiến
khán giả
cử tọa
Anh
process
court
audience
Đức
Gerichtssitzung
Prozess
Tòa án, phiên tòa, cung điện, triều đình
Tiếp kiến, yết kiến, khán giả, cử tọa, phiên tòa
[VI] Qui trình, quá trình, phiên tòa
[EN] process
Gerichtssitzung /f -, -en/
phiên tòa; -