TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yết kiến

yết kiến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiếp kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khán giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cử tọa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phiên tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

yết kiến

audience

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

yết kiến

einen Besuch abstatten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Be-' EijiS:

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

:

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

such

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Visite

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da ging der Prinz zu ihm und gab ihm das Brot, womit er sein ganzes Reich speiste und sättigte:

Hoàng tử Út đến yết kiến vua nước ấy, cho nhà vua mượn chiếc bánh để toàn dân được ăn no.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

audience

Tiếp kiến, yết kiến, khán giả, cử tọa, phiên tòa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

yết kiến

yết kiến

einen Besuch abstatten; Be-' EijiS:; :; such m, Visite f.EiiSEiii