Việt
yết kiến
Tiếp kiến
khán giả
cử tọa
phiên tòa
Anh
audience
Đức
einen Besuch abstatten
Be-' EijiS:
:
such
Visite
Da ging der Prinz zu ihm und gab ihm das Brot, womit er sein ganzes Reich speiste und sättigte:
Hoàng tử Út đến yết kiến vua nước ấy, cho nhà vua mượn chiếc bánh để toàn dân được ăn no.
Tiếp kiến, yết kiến, khán giả, cử tọa, phiên tòa
einen Besuch abstatten; Be-' EijiS:; :; such m, Visite f.EiiSEiii