Việt
Tiếp kiến
yết kiến
khán giả
cử tọa
phiên tòa
khán thính giả
Anh
audience
auditor
audience, auditor /xây dựng/
; phiên xừ, phòng xừ, sư yết kiến - audience chamber - phòng xừ - open audience - phiên xử công khai [L] quyền của một luật sơ biện hộ trước một cơ quan tài phán xác định,
Tiếp kiến, yết kiến, khán giả, cử tọa, phiên tòa