TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cử tọa

cử tọa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thính giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các thính giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

những - người nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cộng đoàn tham dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiếp kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yết kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khán giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phiên tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cử tọa

community of discourse

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

audience

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cử tọa

Auditorium

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuhörerschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hörerschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

community of discourse

cộng đoàn tham dự, cử tọa

audience

Tiếp kiến, yết kiến, khán giả, cử tọa, phiên tòa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auditorium /[audi'to:rium], das; -s, ...ien/

(bildungsspr ) cử tọa; thính giả (Zuhörerschaft);

Zuhörerschaft /die; -/

các thính giả; cử tọa (Auditorium);

Hörerschaft /die; -, -en (PI. selten)/

những - người nghe; cử tọa; các thính giả;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cử tọa

Auditorium n, Zuhörerschaft f cử tri Wähler m; thẻ cử tọa Wahlbescheinigung f