Việt
các thính giả
cử tọa
những - người nghe
Đức
Zuhörerschaft
Hörerschaft
Zuhörerschaft /die; -/
các thính giả; cử tọa (Auditorium);
Hörerschaft /die; -, -en (PI. selten)/
những - người nghe; cử tọa; các thính giả;