Việt
giảng đưỏng
cử tọa.
giảng đường
cử tọa
thính giả
Đức
Auditorium
Auditorium /[audi'to:rium], das; -s, ...ien/
giảng đường (Hörsaal);
(bildungsspr ) cử tọa; thính giả (Zuhörerschaft);
Auditorium /n -s, -rien/
1. giảng đưỏng; 2. cử tọa.