Việt
cử tọa
thính giả
các thính giả
những - người nghe
cộng đoàn tham dự
Tiếp kiến
yết kiến
khán giả
phiên tòa
Anh
community of discourse
audience
Đức
Auditorium
Zuhörerschaft
Hörerschaft
cộng đoàn tham dự, cử tọa
Tiếp kiến, yết kiến, khán giả, cử tọa, phiên tòa
Auditorium /[audi'to:rium], das; -s, ...ien/
(bildungsspr ) cử tọa; thính giả (Zuhörerschaft);
Zuhörerschaft /die; -/
các thính giả; cử tọa (Auditorium);
Hörerschaft /die; -, -en (PI. selten)/
những - người nghe; cử tọa; các thính giả;
Auditorium n, Zuhörerschaft f cử tri Wähler m; thẻ cử tọa Wahlbescheinigung f