TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khán giả

khán giả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thính giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiếp kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yết kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cử tọa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phiên tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

khán giả

audience

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khán giả

Zuschauerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Publikum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuschauer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khán giả

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Besucherin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schauer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuseher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wir sind Zuschauer unseres Lebens.

Ta là khán giả của chính cuộc đời mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

We are spectators of our lives.

Ta là khán giả của chính cuộc đời mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Publikum applaudierte

khán giả vẽ tay hoan hô.

der Schriftsteller hat ein festes, treues Publikum

nhà văn có một lượng độc giả trung thành

solche Bücher finden immer ihr Publikum

những quyển sách như thế này luôn tìm được người đọc.

die Besucher des Theaters werden gebeten, ihre Plätze einzunehmen

khán giả của nhà hát được mời vào ghế ngồi-, etwa 800 Besucher waren zu der Ausstellung gekommen: có khoảng 800 khách đã đến xem cuộc triển lãm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

audience

Tiếp kiến, yết kiến, khán giả, cử tọa, phiên tòa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Publikum /[puzblikum], das; -s/

khán giả; người xem;

khán giả vẽ tay hoan hô. : das Publikum applaudierte

Schauer /der, -s,~- (geh., selten)/

người xem; khán giả (Schauender);

Zuschauerin /die; -, -nen/

công chúng; khán giả; người xem;

Zuseher /der; -s, - (bes. ôsterr.)/

người nhìn; người xem; khán giả (Zuschauer);

Publikum /[puzblikum], das; -s/

công chúng; khán giả; bạn đọc; độc giả;

nhà văn có một lượng độc giả trung thành : der Schriftsteller hat ein festes, treues Publikum những quyển sách như thế này luôn tìm được người đọc. : solche Bücher finden immer ihr Publikum

Be /SU.eher, der; -s, 1. người đến thăm, người khách, du khách; ihm wurde ein unbekannter Besucher gemeldet/

người xem; khán giả; thính giả; người nghe; học viên; công chúng (Teilneh mer);

khán giả của nhà hát được mời vào ghế ngồi-, etwa 800 Besucher waren zu der Ausstellung gekommen: có khoảng 800 khách đã đến xem cuộc triển lãm. : die Besucher des Theaters werden gebeten, ihre Plätze einzunehmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zuschauerin /í =, -neri/

ngưòi xem, khán giả; pl công chúng, khán giả.

Publikum /n -s/

công chúng, khán giả; người xem, thính giả, nguôi nghe.

Besucherin /f =, -nen/

1. người đến thăm, ngưòi đến xem, ngưòi khách, tân khách; 2. ngưòi xem, khán giả, thính giả, người nghe, học viên; pl công chúng, khán giả, ngưòi xem, thính giả.

Từ điển tiếng việt

khán giả

- d. Người xem biểu diễn. Khán giả vỗ tay ca ngợi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khán giả

Zuschauer m; khán giả truyền hình. Fernseher m