TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tân khách

tân khách

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đển nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ sĩ đi biểu diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein schlauer ~ kẻ láu lỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khán giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô người xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số đén xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô đến dự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tân khách

Gäste .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gast I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besucherin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zu Gast I gehen

đi thămai;

zu Gast I laden Ịbítten]

mời ai đén thăm;

ein schlauer Gast I

kẻ láu lỉnh (khôn vặt, ranh mãnh);

ein seltsamer Gast I

[người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi;

ein grober Gast I

[người, kẻ, đô] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, mất dạy.

j m éinen Bestich ábstatten [machen]

đến thăm, đi thăm; zu

[auf] Bestich sein

ỏ thăm, ỏ chơi; zu

[auf] Bestich gehen [kommen]

đi thăm ai, đến chơi vói ai; 2. [người] khác, tân khách; 3. sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm, sô người xem, số đén xem, sô đến

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gast I /m -es, Gäste/

m -es, Gäste 1. khách, tân khách; ein gérngesehener - khách qúi, qúikhách; bei j-m zu - sein đến thăm nhàai, đén chơi nhà ai; zu Gast I gehen đi thămai; zu Gast I laden Ịbítten] mời ai đén thăm; 2. khách đến (khách sạn); 3. ngưòi đển nghỉ (ỏ nhà nghỉ); 4. hành khách; 5. (sân khấu) nghệ sĩ đi biểu diễn (ỏ nơi khác); 6.: ein schlauer Gast I kẻ láu lỉnh (khôn vặt, ranh mãnh); ein seltsamer Gast I [người] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi; ein grober Gast I [người, kẻ, đô] lỗ mãng, thô tục, cục cằn, mất dạy.

Besucherin /f =, -nen/

1. người đến thăm, ngưòi đến xem, ngưòi khách, tân khách; 2. ngưòi xem, khán giả, thính giả, người nghe, học viên; pl công chúng, khán giả, ngưòi xem, thính giả.

Bestich /m -(e),/

1. [sự] đén thăm, đến xem, đi xem; [cuộc] đi thăm, viếng thăm; j m éinen Bestich ábstatten [machen] đến thăm, đi thăm; zu [auf] Bestich sein ỏ thăm, ỏ chơi; zu [auf] Bestich gehen [kommen] đi thăm ai, đến chơi vói ai; 2. [người] khác, tân khách; 3. sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm, sô người xem, số đén xem, sô đến dự.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tân khách

Gäste m/pl (bei einem Empfang).