Bestich /m -(e),/
1. [sự] đén thăm, đến xem, đi xem; [cuộc] đi thăm, viếng thăm; j m éinen Bestich ábstatten [machen] đến thăm, đi thăm; zu [auf] Bestich sein ỏ thăm, ỏ chơi; zu [auf] Bestich gehen [kommen] đi thăm ai, đến chơi vói ai; 2. [người] khác, tân khách; 3. sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm, sô người xem, số đén xem, sô đến dự.