TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi xem

đi thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân khách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô người xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số đén xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô đến dự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi xem

besichtigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besichtigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vor einiger Zeit hat er sie im Zug nach Fribourg gesehen, war bezaubert und bat sie, ihr die Gärten auf der Großen Schanze zeigen zu dürfen.

Cách đây ít lâu anh gặp cô trên chuyến xe lửa đi Fribourg, say mê cô và mong muốn được dẫn cô đi xem khu vườn trên Grosse Schanze.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some time ago, he saw her on the train to Fribourg, was entranced, and asked to take her to the Grosse Schanze gardens.

Cách đây ít lâu anh gặp cô trên chuyến xe lửa đi Fribourg, say mê cô và mong muốn được dẫn cô đi xem khu vườn trên Grosse Schanze.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j m éinen Bestich ábstatten [machen]

đến thăm, đi thăm; zu

[auf] Bestich sein

ỏ thăm, ỏ chơi; zu

[auf] Bestich gehen [kommen]

đi thăm ai, đến chơi vói ai; 2. [người] khác, tân khách; 3. sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm, sô người xem, số đén xem, sô đến

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tham quan, thị sát, tuần tra (prüfend betrachten)

die Stadt besich tigen

tham quan một thành phổ

ein Schloss besichtigen

tham quan một lâu đài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besichtigen /vt/

1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.

Besichtigung /f =, -en/

1. [sự] đi thăm, đi xem, tham quan; 2. [sự] khám nghiệm, kiểm nghiêm, khám (bệnh); 3. [sự] thanh tra, kiểm tra; 4. [sự] điểm, duyệt.

Bestich /m -(e),/

1. [sự] đén thăm, đến xem, đi xem; [cuộc] đi thăm, viếng thăm; j m éinen Bestich ábstatten [machen] đến thăm, đi thăm; zu [auf] Bestich sein ỏ thăm, ỏ chơi; zu [auf] Bestich gehen [kommen] đi thăm ai, đến chơi vói ai; 2. [người] khác, tân khách; 3. sô lượt ngưỏi xem. số lượt đến thăm, sô người xem, số đén xem, sô đến dự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besichtigen /[bo'zigtigan] (sw. V.; hat)/

đi thăm; đi xem;

: tham quan, thị sát, tuần tra (prüfend betrachten) tham quan một thành phổ : die Stadt besich tigen tham quan một lâu đài. : ein Schloss besichtigen