abhorchen /vt/
1. nghe trộm, nghe lỏm; 2. (y) nghe, khám;
stänkerig /a/
1. hôi, thôi, khám, hôi thói, hôi xì, thói hoắc, thối hoăng; 2. gai ngạnh, hay gây gỗ, hay sinh sự, hay ẩu đả, hay cãi cọ, hay đay nghiến.
Beschau /f =/
sự] xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, kiểm tra, thanh tra.
durchsuchen /(durchsuchen) vt/
(durchsuchen) vt khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, xem xét, khám.
Visitation /f =, -en/
sự] xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, nhìn kĩ, xem kĩ.
Inaugenscheinnahme /í =/
sự] xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, nghiên cứu, khảo sát, phân tích.
besehen /vt/
xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát;
mustem I /vt/
1. xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát; 2. (quân sự, y) khám xét, khám nghiệm.
beaugen /vt/
xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát, thanh tra, đi thăm, đi xem.
beschauen /vt/
xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát, nghiên cứu, khảo sát, ngắm nghía, chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưởng ngoạn.
umsehen
1. ngoái lại sau, nhìn lại sau, ngoảnh lại nhìn; 2. nhìn quanh; 3. (in D) khám xét, xem xét, khám nghiệm, khám, nhìn kĩ, xem kĩ, quan sát; tìm hiểu, nghiên cứu, làm quen; 4. (nach D) tìm kiếm, nhìn tháy; trông thấy; sich nach Arbeit umsehen (sich) tìm việc.
besichtigen /vt/
1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.
Besichtigung /f =, -en/
1. [sự] đi thăm, đi xem, tham quan; 2. [sự] khám nghiệm, kiểm nghiêm, khám (bệnh); 3. [sự] thanh tra, kiểm tra; 4. [sự] điểm, duyệt.