TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khám

khám

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe lỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi thói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thói hoắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thối hoăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gai ngạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay gây gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay sinh sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay ẩu đả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cãi cọ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay đay nghiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khám xét

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục soát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem kĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiệm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xem.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắm nghía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêm ngưỡng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiêm vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng ngoạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoái lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn lại sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoảnh lại nhìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem kĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khám nghiệm

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khám

durchsuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchstöbern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khám

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

. kontrollieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abhorchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stänkerig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khám xét

Beschau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Visitation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inaugenscheinnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mustem I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beaugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
khám nghiệm

besichtigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besichtigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So wurde völlig zufällig der Polystyrolschaum entdeckt.

Quađó, polystyren xốp tình cờ được khám phá.

Künstliche Werkstoffe, wie Glas und Porzellan wurden mehr oder weniger zufällig entdeckt.

Những vật liệu nhân tạo như thủy tinh, gốm sứ ít nhiều đã được khám phá một cách ngẫu nhiên.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entdeckung der Restriktionsenzyme (Arber)

Khám phá ra enzyme giới hạn (Arber)

Entdeckung der Essigsäurebakterien (Hansen)

Khám phá ra các vi khuẩn acetic acid (Hansen)

Erstes Mikroskop und Entdeckung von Mikroorganismen (Leeuwenhoek)

Kính hiển vi đầu tiên và khám phá vi sinh vật (Leeuwenhoek)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach Arbeit umsehen (sich)

tìm việc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abhorchen /vt/

1. nghe trộm, nghe lỏm; 2. (y) nghe, khám;

stänkerig /a/

1. hôi, thôi, khám, hôi thói, hôi xì, thói hoắc, thối hoăng; 2. gai ngạnh, hay gây gỗ, hay sinh sự, hay ẩu đả, hay cãi cọ, hay đay nghiến.

Beschau /f =/

sự] xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, kiểm tra, thanh tra.

durchsuchen /(durchsuchen) vt/

(durchsuchen) vt khám xét, lục soát, lục lọi, tìm kiếm, xem xét, khám.

Visitation /f =, -en/

sự] xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, nhìn kĩ, xem kĩ.

Inaugenscheinnahme /í =/

sự] xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, nghiên cứu, khảo sát, phân tích.

besehen /vt/

xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát;

mustem I /vt/

1. xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát; 2. (quân sự, y) khám xét, khám nghiệm.

beaugen /vt/

xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát, thanh tra, đi thăm, đi xem.

beschauen /vt/

xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát, nghiên cứu, khảo sát, ngắm nghía, chiêm ngưỡng, chiêm vọng, thưởng ngoạn.

umsehen

1. ngoái lại sau, nhìn lại sau, ngoảnh lại nhìn; 2. nhìn quanh; 3. (in D) khám xét, xem xét, khám nghiệm, khám, nhìn kĩ, xem kĩ, quan sát; tìm hiểu, nghiên cứu, làm quen; 4. (nach D) tìm kiếm, nhìn tháy; trông thấy; sich nach Arbeit umsehen (sich) tìm việc.

besichtigen /vt/

1. đi thăm, đi xem, tham quan (triển lãm...); 2. kiểm nghiệm, khám nghiệm, khám; 3. thanh tra, kiểm tra; 4. (quân sự) duyệt lại, thanh tra.

Besichtigung /f =, -en/

1. [sự] đi thăm, đi xem, tham quan; 2. [sự] khám nghiệm, kiểm nghiêm, khám (bệnh); 3. [sự] thanh tra, kiểm tra; 4. [sự] điểm, duyệt.

Từ điển tiếng việt

khám

- 1 d. Đồ bằng gỗ giống như cái tủ nhỏ không có cánh, dùng để đặt đồ thờ, thường được gác hay treo cao. Khám thờ.< br> - 2 d. Nhà giam. Khám tù.< br> - 3 đg. 1 Xét, lục soát để tìm tang chứng của tội lỗi, của hành động phạm pháp. Toà án ra lệnh khám nhà. Khám hành lí. 2 Xem xét để biết tình trạng sức khoẻ, để biết bệnh trạng trong cơ thể. Khám sức khoẻ. Phòng khám thai.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khám

1) (y) abhorchen vt, besichtigen vt, beschauen vt, prüfen vt, untersuchen vt; khám bệnh untersuchen vt;

2) durchsuchen vt, durchstöbern vt; khám nhà das Haus durchsuchen;

3) . kontrollieren vt; khám vé die Karten kontrollieren;

4) (cái khám trong tường) Nische f;

5) (nhà tù) Gefängnis n, Kerker m