TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

besehen

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thị sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

besehen

besehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) etw. [genau] besehen

ngắm kỹ, xem xét kỹ cái gì

ein Bild besehen

ngắm xem một bức tranh', ich muss mir den Schaden erst einmal genau besehen: trước tiên tôi phải xem xét kỹ mức độ thiệt hại', lass dich einmal von allen Seiten besehen!: hãy để mình ngắm bạn nào!

ich besehe mich im Spiegel

tôi ngắm mình trong gương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besehen /(st. V.; hat)/

xem xét; khám xét; khám nghiệm; quan sát; kiểm tra; thị sát (beừachten);

sich (Dat.) etw. [genau] besehen : ngắm kỹ, xem xét kỹ cái gì ein Bild besehen : ngắm xem một bức tranh' , ich muss mir den Schaden erst einmal genau besehen: trước tiên tôi phải xem xét kỹ mức độ thiệt hại' , lass dich einmal von allen Seiten besehen!: hãy để mình ngắm bạn nào! ich besehe mich im Spiegel : tôi ngắm mình trong gương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

besehen /vt/

xem xét, khám xét, khám nghiệm, khám, quan sát, kiểm tra, thị sát;