TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem xét

xem xét

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kiểm tra

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

quan sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm tra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kiểm tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn cẩn thận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông coi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm nom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền ngẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục sòát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờ mó một cách tò mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm tra khu vực săn bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo sát tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn một cách chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểm định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảo cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn chăm chú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn để kiểm tra đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duyệt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sửa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tk. kiểm nghiệm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kiểm chứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kiểm nghiệm

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

xem xét

consideration

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

 data preview

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Survey

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

consider

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

take into account

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

visual inspection

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Looking into

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

observe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

revision

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

muster

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Inspections

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

xem xét

untersuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prüfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inspizieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 .in Fragung ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bedenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betrachten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genau besehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Betracht ziehen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Besichtigen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Durchsicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durcharbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erörterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchmusterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflege

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heranziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

exami

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klampferer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reflektie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

visitieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

studieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

taxieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberschauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befummeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

revieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zergliedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansprechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begutachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bearbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hört

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beleuchten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inspektion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

xem xét

considérer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Unterscheidung von Thermoplasten und Duromeren kann auch durch eine Spanprobe herbeigeführt werden.

Có thể phân biệt nhựa nhiệt dẻo và nhựa nhiệt rắn bằng cách xem xét mẫu thử mảnh vỡ (phoi bào).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Liegt es außerhalb des Toleranzfeldes, so muss geprüft wer­ den, ob es nachgearbeitet werden kann, z.B. durch weitere Spanabnahme; andernfalls ist es „Aus­ schuss“.

Nếu phôi nằm ngoài miền dung sai thì phải xem xét để có thể gia công lại, hoặc “bị loại”.

Danach ist die Fahrzeugunterseite nochmals sorgfältig nach Schä- den am Unterbodenschutz zu untersuchen.

Sau đó, xem xét cẩn thận một lần nữa về những hư hại ở lớp bảo vệ bên dưới sàn xe.

v Hat der Kunde die Möglichkeit der Einsichtnahme in Reparatur-, Gewährleistungs- und Zahlungsbedingungen?

Các khách hàng có cơ hội để xem xét các điều kiện về sửa chữa, bảo hành và thanh toán tiền không?

Sie müssen bei einer Kontrolle der Bremsen auf Riefen, Unrundheit oder Schlag untersucht werden.

Khi kiểm tra hệ thống phanh, trống phanh và đĩa phanh phải được xem xét về khía rãnh, độ không tròn và độ vênh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Paragraphen heranziehen

viện dẫn một điều khoản.

ein Angebot prüfen

xem xét một đề nghị.

einen Patienten gründlich untersuchen

khám kỹ lưdng một bệnh nhân.

einen Verkehrsunfall untersuchen

điều tra một tai nạn giao thông.

(Spr.) erst wägen, dann wagen!

hãy suy nghĩ trước khi hành động!

wir müssen unsere Lage kritisch reflek tieren

chúng ta phải xem xét tình trạng của mình một cách nghiêm túc.

der Polizist studierte seinen Ausweis

viên cảnh sát xem xét căn cước của anh ta.

nehmen wir den Fall, dass alles miss lingt

chúng ta hãy xem trong trường hạp mọi việc thất bại. 1

Waren befummeln

sờ mó các món hàng

ich befumm[e]le nichts, ich will es nur genau betrachten

tôi không hề sờ mó, tôi chỉ muốn xem xét kỹ mà thôi.

das Wild richtig ansprechen

nhận ra đúng loài thú.

auf die Kinder aufpassen

trông chừng bọn trẻ.

jmdn. von Kopf bis Fuß mustern

nhìn cà từ đầu đến chân.

ein Bild begutachten

giám định một bức tranh. (dùa) ngắm nghía, xem xét ra vẻ sành sỏi

na, lass dich mal begutachten

nào, hãy đễ mình ngắm bạn chút nhé.

einen Antrag bearbeiten

xem xét một đơn thỉnh cầu.

die gesell schaftlichen Verhältnisse untersuchen

tìm hiểu các mối quan hệ xã hội.

man muss zu diesem Problem beide Parteien hören

về vấn đề này người ta phải xem xét ỷ kiến của hai phía.

ein Problem näher beleuchten

xem xét một vấn đề kỹ hon-, ein Thema von allen Seiten beleuchten: xem xét mọi mặt của một vấn đề.

jmd% auf seine Reaktions fähigkeit prüfen

xem xét độ phản xạ nhanh nhạy của ai

jmdn. prüfend ansehen

nhìn ai bằng cặp .mắt thăm dò.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fm Pflege ángedeihen lassen

săn sóc, chăm nom, chăm sóc; in ~ sein đuợc chăm nom;

die Pflege der deutsch - uietnameschen Freundschaft

củng cố và phát triển tình hữu nghị Việt -Đúc.

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Inspektion

[EN] Inspections

[VI] Kiểm tra, thanh tra, xem xét, kiểm nghiệm

Từ điển toán học Anh-Việt

muster

tk. kiểm nghiệm, kiểm chứng, xem xét

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

revision

Duyệt, sửa, xem xét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heranziehen /(unr. V.)/

(hat) xem xét; viện dẫn (điều khoản );

viện dẫn một điều khoản. : einen Paragraphen heranziehen

prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/

xem xét; thẩm tra;

xem xét một đề nghị. : ein Angebot prüfen

exami /nie. ren (sw. V.; hat)/

kiểm tra; xem xét;

untersuchen /(sw. V.; hat)/

(bác sĩ) khám bệnh; xem xét (vết thương V V );

khám kỹ lưdng một bệnh nhân. : einen Patienten gründlich untersuchen

untersuchen /(sw. V.; hat)/

xem xét; điều tra;

điều tra một tai nạn giao thông. : einen Verkehrsunfall untersuchen

Klampferer /der; -s, - (ôsterr) Klempner, kla.mü.sern (sw. V.; hat) (nordd.)/

nghiền ngẫm; nghiên cứu; xem xét;

wägen /[’ve:gan] (st., seltener auch: sw. V.; hat)/

(geh ) cân nhắc; xem xét; đánh giá;

hãy suy nghĩ trước khi hành động! : (Spr.) erst wägen, dann wagen!

reflektie /ren [reflek’ti:ran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) suy xét; cân nhắc; xem xét;

chúng ta phải xem xét tình trạng của mình một cách nghiêm túc. : wir müssen unsere Lage kritisch reflek tieren

visitieren /(sw. V.; hat)/

xem xét; khám xét; lục sòát;

studieren /[|tu’di:ran] (sw. V.; hat)/

xem xét; tìm hiểu; quan sát;

viên cảnh sát xem xét căn cước của anh ta. : der Polizist studierte seinen Ausweis

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

nghĩ rằng; cho rằng; xem xét;

chúng ta hãy xem trong trường hạp mọi việc thất bại. 1 : nehmen wir den Fall, dass alles miss lingt

taxieren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thẩm định; kiểm tra; xem xét;

uberschauen /(sw. V.; hat)/

nhìn chung; xem xét; quan sát;

uberblicken /(sw. V.; hat)/

nhìn chung; xem xét; quan sát (übersehen);

befummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

xem xét; sờ mó một cách tò mò (neugierig betasten, untersuchen);

sờ mó các món hàng : Waren befummeln tôi không hề sờ mó, tôi chỉ muốn xem xét kỹ mà thôi. : ich befumm[e]le nichts, ich will es nur genau betrachten

revieren /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/

(người đi săn) xem xét; kiểm tra khu vực săn bắn;

inspizieren /(sw. V.; hat)/

thanh tra; thẩm tra; kiểm tra; xem xét;

zergliedern /(sw. V.; hat)/

phân tích; xem xét; khảo sát tỉ mỉ (analysieren);

ansprechen /(st. V.; hat)/

(Jagdw ) (thú rừng) nhận diện; nhận ra; xem xét; đánh giá;

nhận ra đúng loài thú. : das Wild richtig ansprechen

aufpassen /(sw. V.; hat)/

quan sát; xem xét; theo dõi; trông nom (beaufsichtigen);

trông chừng bọn trẻ. : auf die Kinder aufpassen

mustern /(sw. V.; hat)/

xem xét; quan sát; nhìn một cách chăm chú;

nhìn cà từ đầu đến chân. : jmdn. von Kopf bis Fuß mustern

begutachten /(sw. V.; hat)/

xem xét; giám định; kiểm định; đánh giá;

giám định một bức tranh. (dùa) ngắm nghía, xem xét ra vẻ sành sỏi : ein Bild begutachten nào, hãy đễ mình ngắm bạn chút nhé. : na, lass dich mal begutachten

bearbeiten /(sw. V.; hat)/

nghiên cứu; tìm hiểu; điều tra; xem xét;

xem xét một đơn thỉnh cầu. : einen Antrag bearbeiten

untersuchen /(sw. V.; hat)/

nghiên cứu; khảo cứu; khảo sát; xem xét;

tìm hiểu các mối quan hệ xã hội. : die gesell schaftlichen Verhältnisse untersuchen

hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/

lắng nghe; quan tâm đến; xem xét; chú ý;

về vấn đề này người ta phải xem xét ỷ kiến của hai phía. : man muss zu diesem Problem beide Parteien hören

beleuchten /(sw. V.; hat)/

làm sáng tỏ; tìm hiểu; xem xét; giải thích (befrachten, untersuchen);

xem xét một vấn đề kỹ hon-, ein Thema von allen Seiten beleuchten: xem xét mọi mặt của một vấn đề. : ein Problem näher beleuchten

prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/

nhìn (ai) chăm chú; xem xét; nhìn để kiểm tra đánh giá [auf + Akk : về điều gi];

xem xét độ phản xạ nhanh nhạy của ai : jmd% auf seine Reaktions fähigkeit prüfen nhìn ai bằng cặp .mắt thăm dò. : jmdn. prüfend ansehen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchsicht /f =, -en/

sự] xem xét, kiểm tra.

durcharbeiten /vt, vi/

nghiên cúu, xem xét; einen Gedanken reiflich - cân nhắc cẩn thận; sich (D) die Hände chùi tay; die Nacht - làm việc suốt đêm;

Erörterung /f =, -en/

sự] bàn bạc, bàn luận, thảo luận, xem xét, phân tích, nghiên cưu, xem xét.

Durchmusterung /(Durchmusterung) f =, -en/

(Durchmusterung) sự] khảo cúu, khảo sát, xem xét, khảo nghiêm.

inspizieren /vt/

thẩm tra, kiểm tra, xem xét, theo dõi

äugen /vi/

nhìn cẩn thận, quan sát, xem xét, nhòm, ngó.

Pflege /f =, -n (G)/

sự] trông coi, trồng nom, xem xét, chăm sóc, chăm nom; fm Pflege ángedeihen lassen săn sóc, chăm nom, chăm sóc; in Pflege sein đuợc chăm nom; die Pflege der deutsch - uietnameschen Freundschaft củng cố và phát triển tình hữu nghị Việt -Đúc.

Beschau /f =/

sự] xem xét, khám xét, khám nghiêm, khám, kiểm tra, thanh tra.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

observe

quan sát, xem xét

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Looking into

(v) nghiên cứu, xem xét

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Besichtigen

[VI] Xem xét, kiểm tra (sự)

[EN] visual inspection

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Xem xét

Kiểm tra bằng mắt chi tiết thử, sau khi thực hiện đầy đủ các bước của quá trình thẩm thấu chất lỏng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

xem xét

[DE] in Betracht ziehen

[EN] consider, take into account

[FR] considérer

[VI] xem xét

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Survey

Xem xét

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data preview /toán & tin/

xem xét

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xem xét

1)1 .in Fragung ziehen, bedenken vi;

2) betrachten vt, genau besehen; untersuchen vt, prüfen vt.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Consideration

Xem xét

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

consideration

xem xét