heranziehen /(unr. V.)/
(hat) xem xét;
viện dẫn (điều khoản );
viện dẫn một điều khoản. : einen Paragraphen heranziehen
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
xem xét;
thẩm tra;
xem xét một đề nghị. : ein Angebot prüfen
exami /nie. ren (sw. V.; hat)/
kiểm tra;
xem xét;
untersuchen /(sw. V.; hat)/
(bác sĩ) khám bệnh;
xem xét (vết thương V V );
khám kỹ lưdng một bệnh nhân. : einen Patienten gründlich untersuchen
untersuchen /(sw. V.; hat)/
xem xét;
điều tra;
điều tra một tai nạn giao thông. : einen Verkehrsunfall untersuchen
Klampferer /der; -s, - (ôsterr) Klempner, kla.mü.sern (sw. V.; hat) (nordd.)/
nghiền ngẫm;
nghiên cứu;
xem xét;
wägen /[’ve:gan] (st., seltener auch: sw. V.; hat)/
(geh ) cân nhắc;
xem xét;
đánh giá;
hãy suy nghĩ trước khi hành động! : (Spr.) erst wägen, dann wagen!
reflektie /ren [reflek’ti:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) suy xét;
cân nhắc;
xem xét;
chúng ta phải xem xét tình trạng của mình một cách nghiêm túc. : wir müssen unsere Lage kritisch reflek tieren
visitieren /(sw. V.; hat)/
xem xét;
khám xét;
lục sòát;
studieren /[|tu’di:ran] (sw. V.; hat)/
xem xét;
tìm hiểu;
quan sát;
viên cảnh sát xem xét căn cước của anh ta. : der Polizist studierte seinen Ausweis
etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
nghĩ rằng;
cho rằng;
xem xét;
chúng ta hãy xem trong trường hạp mọi việc thất bại. 1 : nehmen wir den Fall, dass alles miss lingt
uberblicken /(sw. V.; hat)/
nhìn chung;
xem xét;
quan sát (übersehen);
taxieren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thẩm định;
kiểm tra;
xem xét;
uberschauen /(sw. V.; hat)/
nhìn chung;
xem xét;
quan sát;
befummeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
xem xét;
sờ mó một cách tò mò (neugierig betasten, untersuchen);
sờ mó các món hàng : Waren befummeln tôi không hề sờ mó, tôi chỉ muốn xem xét kỹ mà thôi. : ich befumm[e]le nichts, ich will es nur genau betrachten
revieren /(sw. V.; hat) (Jägerspr.)/
(người đi săn) xem xét;
kiểm tra khu vực săn bắn;
inspizieren /(sw. V.; hat)/
thanh tra;
thẩm tra;
kiểm tra;
xem xét;
zergliedern /(sw. V.; hat)/
phân tích;
xem xét;
khảo sát tỉ mỉ (analysieren);
ansprechen /(st. V.; hat)/
(Jagdw ) (thú rừng) nhận diện;
nhận ra;
xem xét;
đánh giá;
nhận ra đúng loài thú. : das Wild richtig ansprechen
aufpassen /(sw. V.; hat)/
quan sát;
xem xét;
theo dõi;
trông nom (beaufsichtigen);
trông chừng bọn trẻ. : auf die Kinder aufpassen
mustern /(sw. V.; hat)/
xem xét;
quan sát;
nhìn một cách chăm chú;
nhìn cà từ đầu đến chân. : jmdn. von Kopf bis Fuß mustern
begutachten /(sw. V.; hat)/
xem xét;
giám định;
kiểm định;
đánh giá;
giám định một bức tranh. (dùa) ngắm nghía, xem xét ra vẻ sành sỏi : ein Bild begutachten nào, hãy đễ mình ngắm bạn chút nhé. : na, lass dich mal begutachten
bearbeiten /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
tìm hiểu;
điều tra;
xem xét;
xem xét một đơn thỉnh cầu. : einen Antrag bearbeiten
untersuchen /(sw. V.; hat)/
nghiên cứu;
khảo cứu;
khảo sát;
xem xét;
tìm hiểu các mối quan hệ xã hội. : die gesell schaftlichen Verhältnisse untersuchen
hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/
lắng nghe;
quan tâm đến;
xem xét;
chú ý;
về vấn đề này người ta phải xem xét ỷ kiến của hai phía. : man muss zu diesem Problem beide Parteien hören
beleuchten /(sw. V.; hat)/
làm sáng tỏ;
tìm hiểu;
xem xét;
giải thích (befrachten, untersuchen);
xem xét một vấn đề kỹ hon-, ein Thema von allen Seiten beleuchten: xem xét mọi mặt của một vấn đề. : ein Problem näher beleuchten
prüfen /['pryifonj (sw. V.; hat): 1. (thiết bị, máy móc) kiểm tra, xem xét [auf + Akk.]; etw. auf seine Festigkeit prüfen/
nhìn (ai) chăm chú;
xem xét;
nhìn để kiểm tra đánh giá [auf + Akk : về điều gi];
xem xét độ phản xạ nhanh nhạy của ai : jmd% auf seine Reaktions fähigkeit prüfen nhìn ai bằng cặp .mắt thăm dò. : jmdn. prüfend ansehen