TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durcharbeiten

nghiên cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việc suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đọc kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chen qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lách qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
durcharbeiten :

eine durcharbeitete Nacht cái đêm làm việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

durcharbeiten

durcharbeiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
durcharbeiten :

durcharbeiten :

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heute Nacht wird durchgearbeitet

sẽ phải làm việc suốt đêm nay.

ich habe mich durch die Menge durchgearbeitet

tôi đã cố gắng len qua đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durcharbeiten /(sw. V.; hat)/

làm việc suốt (fortgesetzt arbeiten);

heute Nacht wird durchgearbeitet : sẽ phải làm việc suốt đêm nay.

durcharbeiten /(sw. V.; hat)/

đọc kỹ; nghiên cứu; xem xét kỹ (vollständig, gründlich lesen);

durcharbeiten /(sw. V.; hat)/

chen qua; lách qua; len qua; đi xuyên qua [durch + Akk : qua ];

ich habe mich durch die Menge durchgearbeitet : tôi đã cố gắng len qua đông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durcharbeiten /vt, vi/

nghiên cúu, xem xét; einen Gedanken reiflich - cân nhắc cẩn thận; sich (D) die Hände chùi tay; die Nacht - làm việc suốt đêm;

durcharbeiten :

eine durcharbeitete Nacht cái đêm làm việc; ein ruhmvoll durchárbeitetes Lében cuộc sông lao động vinh quang.