TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đọc kỹ

đọc kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét kỹ từng chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền ngẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chú đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đọc kỹ

wälzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durcharbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lexika wälzen

tra tới tra lui trong từ điển.

etw. Punkt für Punkt, Wort für Wort durchgehen

đọc cái gì từng mục, từng lời từng chữ. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einlesen /(in A)/

(in A) đọc kỹ, nghiền ngẫm, chăm chú đọc, thông suốt, hiểu thấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wälzen /[’veltsan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) đọc kỹ; tra cứu; tìm tòi (trong sách);

tra tới tra lui trong từ điển. : Lexika wälzen

durcharbeiten /(sw. V.; hat)/

đọc kỹ; nghiên cứu; xem xét kỹ (vollständig, gründlich lesen);

durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/

đọc kỹ; xem xét kỹ từng chi tiết;

đọc cái gì từng mục, từng lời từng chữ. 1 : etw. Punkt für Punkt, Wort für Wort durchgehen