Việt
đọc kỹ
nghiền ngẫm
chăm chú đọc
thông suốt
hiểu thấu.
Đức
einlesen
einlesen /(in A)/
(in A) đọc kỹ, nghiền ngẫm, chăm chú đọc, thông suốt, hiểu thấu.