TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thông suốt

thông suốt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có giao lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị chắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có gì trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơn tru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọc kỹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền ngẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm chú đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a không có gì trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thông suốt

ungehindert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchdringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kreuzungsfrei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reibungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hemmungslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einlesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Folgeeinrichtungen sind im gesamten Beschichtungsvorgang eingebettet, um nur einen Durchlauf notwendig zu machen.

Các trang thiết bị tiếp theo sau phải được bố trí sao cho dây chuyền sản xuất được vận hành thông suốt.

Schließfunktion und Gängigkeit prüfen, evtl. Scheibe nachklotzen und an Schere, Drehkipplager und Riegelstück nachjustieren.

Kiểm tra chức năng đóng và chuyển động thông suốt không bị vướng vấp. Bổ sung đệm kê cho tấm kính và chỉnh lại thanh xếp dạng kéo, các gối đỡ mở ngang/mở lật và đố ngang nếu cần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein freier Blick bis zum Horizont

tầm mắt nhìn thoải mái đến tận chân trời

freie Meinungsäußerung

phát biểu ỷ kiến tự do

frei und ledig

không bị cản trở, không cần phải chú ý gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hemmungslosigkeit /f =, -en/

sự] mạnh mẽ, dữ dội, sôi nổi, thông suốt, trôi chảy.

einlesen /(in A)/

(in A) đọc kỹ, nghiền ngẫm, chăm chú đọc, thông suốt, hiểu thấu.

ungehindert /(ungehindert)/

(ungehindert) 1 a không có gì trỏ ngại, trôi chảy, thông suốt, dễ dàng, tự do, thoải mái; II adv {một cách] trôi chảy, thông suốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kreuzungsfrei /(Adj.) (Verkehrsw.)/

không có giao lộ; thông suốt;

Fregattenkapitän /der/

trôi chảy; thông suốt; không bị chắn lại; không bị cản trở (nicht behindert, nicht beein trächtigt);

tầm mắt nhìn thoải mái đến tận chân trời : ein freier Blick bis zum Horizont phát biểu ỷ kiến tự do : freie Meinungsäußerung không bị cản trở, không cần phải chú ý gì. : frei und ledig

ungehindert /(Adj.)/

không có gì trở ngại; trôi chảy; thông suốt; không bị cản trở;

reibungslos /(Adj.; -er, -este)/

không có gì trở ngại; trôi chảy; thông suốt; dễ dàng; trơn tru;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thông suốt

1) (hin) durch;

2) (ngb) begreifen vi, erfassen vt, durchdringen vi.