TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reibungslos

không có ma xát

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không bị ma sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có gì trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có gì trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi chảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơn tru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

reibungslos

smooth

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

frictionless

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

reibungslos

reibungslos

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

reibungslos

sans friction

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reibungslos /(Adj.; -er, -este)/

không có gì trở ngại; trôi chảy; thông suốt; dễ dàng; trơn tru;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reibungslos /I a/

1. (kĩ thuật) không bị ma sát; 2. không có gì trỏ ngại; trôi chảy; thông suót; dễ dàng, tự do, thoải mái; II adv không có gì trỏ ngại, không phức tạp.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

reibungslos

[DE] reibungslos

[VI] không có ma xát

[EN] frictionless

[FR] sans friction

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

reibungslos

smooth