TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ dàng

dễ dàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khó khăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a không có gì trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng xĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuềnh xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộc mạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ bé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: - e Artillerie pháo binh hạng nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh pháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền lành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhu mì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùy mị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu hiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp dẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọn gàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh dẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh khảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mềm dẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ uón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương xương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơi gầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiều diễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu kiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ er Hand khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có trỏ ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông suôt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phải trả tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: - von Steuern miễn thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Freie Künste nghệ thuật tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suồng sã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn phi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trả tiền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thuận tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ như trỗ bàn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đòi hỏi phải cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chút khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ như trở bàn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sớm gặp lại nhé! 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong nháy mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mất nhiều thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị ngăn cản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có gì trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trơn tru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dễ dàng

easy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 easy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Readily

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

dễ dàng

einfach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sanft! mutig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fromm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leicht 1:

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leicht zu bewältigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mühelosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

narrensicher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mühelos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungehindert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einfachheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mud

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlank

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lassig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Guten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bequem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtgeschürzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muhelos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bisbaldaufbald

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstandslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fregattenkapitän

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reibungslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Leichte Austauschbarkeit.

:: Có thể được thay thế dễ dàng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Winkeländerungen ermöglichen

Giúp dễ dàng thay đổi góc

v Die Kerze muss sich leicht einschrauben lassen.

Bugi phải được vặn vào dễ dàng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

leicht handhabbar,

Dễ dàng để xử lý,

einfache Maßstabsübertragung (Scale-up)

dễ dàng chuyển đổi kích thước (scale-up)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast gut lachen

mày thì cười được (vì không ở trong tình thế của tao).

ein bequemer Weg

một con đường dễ đi.

der Ort ist bequem in einer Stunde zu erreichen

có thể dễ dàng đến vùng đó trong một giở đồng hồ.

die Frage ist nicht leicht zu beant worten

câu hỏi không dễ trả lời

nichts ist leichter als das

không có gi dễ hơn việc ấy

das ist leicht gesagt [aber schwer getan]

điều ấy nói thì dễ (nhưng làm mới khó)

jmdm. leicht fallen

dễ dàng đối vớỉ ai

sich etw. leicht machen

thiếu cẩn thận khi làm việc gì

sich leicht tun (ugs.)

không gặp khó khăn gì.

er lernt leicht

nó học dễ dàng.

etw. sehr bald begriffen haben

sớm hiểu ra chuyện gì', nicht so bald einschlafen können: không thể ngủ ngay được (còn trằn trọc).

ich bin so frei!

tôi được tự do hành động!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist ein leicht es

đó là một việc dễ; 3. không quan trọng, nhỏ bé, thấp; ~

ein leicht es Mädchen

cô gái nhẹ dạ;

ein leicht er

Bruder người nhẹ dạ [nông nổi]; II adv [một cách] dễ dàng, thoáng, lưdt qua; -

das ist leicht gesagt

cái đó dễ nói.

schlank er Hand

[một cách] khéo léo, nhanh nhẹn, khôn khéo, dễ dàng; -

eine frei e Stelle

chỗ khuyểt;

frei von Verpflichtungen

không bị trách nhiệm ràng buộc; ~ von

eine frei e Übersetzung

phỏng dịch;

ein frei es Wort

lòi nói thẳng;

ein frei er Blick

[cái] nhìn thẳng thắn; ♦

einer Sache frei en Lauf lassen

không nhúng tay vào công việc;

aus - em Antrieb, aus frei en Stücken

không bắt buộc, theo sáng kiển riêng;

j-m die Hände frei machen

giải phóng cho ai, để cho ai tự do hành động;

aus frei er Hand verkaufen

bán không qua môi giói trung gian; ~ e

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lassig /[lesiẹ] (Adj.)/

(ugs ) nhẹ nhàng; dễ dàng (leicht);

leichtlich /(Adj.) (veraltend)/

dễ dàng; nhẹ nhàng;

Guten /vui vẻ, hòa nhã. 9. (dành cho dịp) đặc biệt, dành cho ngày lễ; dieses Kleid lasse ich mir für gut/

dễ dàng; nhẹ nhàng;

mày thì cười được (vì không ở trong tình thế của tao). : du hast gut lachen

bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/

thuận tiện; dễ dàng;

một con đường dễ đi. : ein bequemer Weg

bequem /[bo'kve:m] (Adj.) 1. dễ chịu, thoải mái, tiện nghi (angenehm, komfortabel); ein bequemer Sessel/

nhẹ nhàng; dễ dàng (leicht, mühelos);

có thể dễ dàng đến vùng đó trong một giở đồng hồ. : der Ort ist bequem in einer Stunde zu erreichen

spielend /(Adj.)/

dễ dàng; dễ như trỗ bàn tay (mühelos);

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

đơn giản; dễ dàng; không phức tạp (einfach, unkompli ziert);

câu hỏi không dễ trả lời : die Frage ist nicht leicht zu beant worten không có gi dễ hơn việc ấy : nichts ist leichter als das điều ấy nói thì dễ (nhưng làm mới khó) : das ist leicht gesagt [aber schwer getan] dễ dàng đối vớỉ ai : jmdm. leicht fallen thiếu cẩn thận khi làm việc gì : sich etw. leicht machen không gặp khó khăn gì. : sich leicht tun (ugs.)

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

dễ dàng; không đòi hỏi phải cô' gắng (mühelos, spielend);

nó học dễ dàng. : er lernt leicht

muhelos /(Adj.; -er, -este)/

nhẹ nhàng; dễ dàng; không chút khó khăn;

kin /der.leicht (Adj.) (fam.)/

đơn giản; dễ dàng; dễ như trở bàn tay;

bisbaldaufbald /(ugs.)/

sớm gặp lại nhé! (kiểu chào tạm biệt thường dùng) 2; (Steig : eher, am ehesten, landsch, ugs : bälder, am bäldesten) (landsch ) nhẹ nhàng; nhanh chóng; dễ dàng (leicht, schnell, rasch);

sớm hiểu ra chuyện gì' , nicht so bald einschlafen können: không thể ngủ ngay được (còn trằn trọc). : etw. sehr bald begriffen haben

anstandslos /(Adv.)/

không có khó khăn; không có trở ngại; dễ dàng;

ruck,zuck /(Adv.) (ugs.)/

trong nháy mắt; không mất nhiều thời gian; dễ dàng;

Fregattenkapitän /der/

dễ dàng; thoải mái; không bị ngăn cản; không bị hạn chế (luật lệ);

tôi được tự do hành động! : ich bin so frei!

reibungslos /(Adj.; -er, -este)/

không có gì trở ngại; trôi chảy; thông suốt; dễ dàng; trơn tru;

Từ điển toán học Anh-Việt

easy

dễ dàng, đơn giản

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sẵn sàng,dễ dàng

[DE] Leicht

[EN] Readily

[VI] sẵn sàng, dễ dàng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mühelosigkeit /í =/

tính, sự] dễ dàng,

narrensicher /a/

dễ hiểu, dễ dàng, chắc chắn.

mühelos /a/

nhẹ nhàng, dễ dàng, không khó khăn.

ungehindert /(ungehindert)/

(ungehindert) 1 a không có gì trỏ ngại, trôi chảy, thông suốt, dễ dàng, tự do, thoải mái; II adv {một cách] trôi chảy, thông suốt.

einfach /a/

1. đơn giản, dễ dàng; einfach e Bahn đưòng độc đạo; - es Wort (ngôn ngữ) từ đơn; 2. bình thưông, thông thưòng, thưòng, tầm thưông, xoàng, xoàng xĩnh; II adv 1. [một cách] đơn giản; 2. qủa thực, đúng là...

Einfachheit /í =/

sự] giản đơn, đơn giản, dễ dàng, dung dị, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, hồn nhiên, chất phác, mộc mạc.

leicht /I a/

1. nhẹ; 2. dễ, dễ dàng; das ist ein leicht es đó là một việc dễ; 3. không quan trọng, nhỏ bé, thấp; leicht er Fehler lôi nhỏ, lỗi nhẹ; 4. dễ dãi, dễ tính, ngoan; 5.: - e Artillerie pháo binh hạng nhẹ, khinh pháo; - er Wein rượu vang nhẹ, ein leicht es Mädchen cô gái nhẹ dạ; ein leicht er Bruder người nhẹ dạ [nông nổi]; II adv [một cách] dễ dàng, thoáng, lưdt qua; - behandeln cư xủ nhẹ nhàng; leicht möglich rát có thể; das ist leicht gesagt cái đó dễ nói.

mud /1 a/

1. hiền lành, dịu dàng, nhu mì, thùy mị, dịu hiền, dễ dàng, dễ tính, dễ dãi, dễ tính, khoan dung, kẻ cả, độ lượng; khoan hồng, bao dung, đại lượng; éine milde Gäbe chẩn, của bô thí; 2. ôn hòa; mildes Klima khí hậu ôn hòa; II adv [một cách] nhẹ nhàng, dịu dàng.

schlank /a/

1. cân đổi, đẹp dẽ, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ, mảnh khảnh, mềm dẻo, dễ uón, xương xương, hơi gầy; 2. kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp, duyên dáng, tao nhã, trang nhã, phong nhã; 3.: schlank er Hand [một cách] khéo léo, nhanh nhẹn, khôn khéo, dễ dàng; - er Trab nưóc kiệu.

frei /I a/

1. tự do, phòng không; Freie Deutsche Jugend (viết tắt FDJ) liên đoàn thanh niên tự do Đúc; Freie Demokratische Partei (viét tắt FDP) đảng Dân chủ tự do; Freie Stadt (sủ) thành phô tự do; 2. tự do, còn trông; eine frei e Stelle chỗ khuyểt; der - e Tag ngày nghỉ; frei e Stunden giò nghỉ; sich - machen giải phóng; 3. lộ liễu, trông trải, quang đãng, sơ hỏ; eine - e Stelle khoảng tróng (trong rừng); unter - em Himmel [ỏ] ngoài tròi; 4. tự do, không có trỏ ngại, trôi chảy, thông suôt; - er Zutritt lối vào tự do; frei er Markt thị truòng tự do; 5. không phải trả tiền, miễn phí; - e Fahrt chuyến đi miễn vé; 6. (von D): - von Steuern miễn thuế; frei von Verpflichtungen không bị trách nhiệm ràng buộc; frei von Schmerzen sein không đau; - von Kummer sein không biết đau khổ; frei von Irrtümern sein không lầm; frei von Heuchelei không giả dối; frei von Tádel hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn; frei von Schuld vô tội; 7.: Freie Künste (sử) nghệ thuật tự do; ein - er Künstler họa sĩ tự do; ein - er Beruf nghề tự do; frei e Vérse thơ không vần, thơ tự do; eine frei e Übersetzung phỏng dịch; ein frei es Wort lòi nói thẳng; ein frei er Blick [cái] nhìn thẳng thắn; ♦ einer Sache frei en Lauf lassen không nhúng tay vào công việc; seinen Tränen - en Lauf lassen không cầm được nưỏc mắt; aus - em Antrieb, aus frei en Stücken không bắt buộc, theo sáng kiển riêng; j-m die Hände frei machen giải phóng cho ai, để cho ai tự do hành động; aus - er Hand schießen bắn không bệ tì; aus frei er Hand verkaufen bán không qua môi giói trung gian; frei e Spitzen (nông nghiệp) không dư; II adv 1. [một cách] tự do, dễ dàng, thoải mái; 2. [một cách] tùy tiện, suồng sã; 3. [một cách] cỏi mở, bộc trực, thẳng thắn, chân thành; 4. miễn phi, không trả tiền.

Từ điển tiếng việt

dễ dàng

- t. Tỏ ra dễ, có vẻ dễ, không đòi hỏi nhiều điều kiện, nhiều công phu để xảy ra, để đạt kết quả. Hiểu được một cách dễ dàng. Làm dễ dàng cho công việc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 easy

dễ dàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dễ dàng

1)sanft! mutig) (a), fromm (a), leicht 1:

2), einfach (a), leicht zu bewältigen (a); làm dễ dàng erleichtern vt, begünstigen vt; sự dễ dàng Leichtigkeit f; tạo dien kiện dễ dàng erleichtern vt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

easy

dễ dàng