TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leichtgeschürzt

CÓ dáng đi nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đòi hỏi phải cô' gắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít ỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không gắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ dãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ để giải trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không yêu cầu cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mặc hở hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mặc mát mẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

leichtgeschürzt

leichtgeschürzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Frage ist nicht leicht zu beant worten

câu hỏi không dễ trả lời

nichts ist leichter als das

không có gi dễ hơn việc ấy

das ist leicht gesagt [aber schwer getan]

điều ấy nói thì dễ (nhưng làm mới khó)

jmdm. leicht fallen

dễ dàng đối vớỉ ai

sich etw. leicht machen

thiếu cẩn thận khi làm việc gì

sich leicht tun (ugs.)

không gặp khó khăn gì.

etw. ist leicht löslich

chất gì dễ tan

der Stoff lässt sich leicht färben

loại vải dễ nhuộm

leicht entzündliches Material

vật liệu dễ cháy.

er lernt leicht

nó học dễ dàng.

leichter Regen

cơn mưa nhỏ

leichtes Fieber

cơn sốt nhẹ

seine Verletzung ist leicht

vết thương của hắn nhẹ thôi.

eine leichte Mahlzeit

một bữa ăn nhẹ.

etw. leicht nehmen

không lo lắng, không đặt nặng, không xem việc gì là quan trọng

er hat den Verlust leicht genommen

hắn không quá buồn phiền vì sự mất mát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

CÓ dáng đi nhẹ nhàng;

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

đơn giản; dễ dàng; không phức tạp (einfach, unkompli ziert);

die Frage ist nicht leicht zu beant worten : câu hỏi không dễ trả lời nichts ist leichter als das : không có gi dễ hơn việc ấy das ist leicht gesagt [aber schwer getan] : điều ấy nói thì dễ (nhưng làm mới khó) jmdm. leicht fallen : dễ dàng đối vớỉ ai sich etw. leicht machen : thiếu cẩn thận khi làm việc gì sich leicht tun (ugs.) : không gặp khó khăn gì.

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

dễ; nhanh chóng;

etw. ist leicht löslich : chất gì dễ tan der Stoff lässt sich leicht färben : loại vải dễ nhuộm leicht entzündliches Material : vật liệu dễ cháy.

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

dễ dàng; không đòi hỏi phải cô' gắng (mühelos, spielend);

er lernt leicht : nó học dễ dàng.

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

ít ỏi; nhỏ; nhẹ; yếu (geringfügig);

leichter Regen : cơn mưa nhỏ leichtes Fieber : cơn sốt nhẹ seine Verletzung ist leicht : vết thương của hắn nhẹ thôi.

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

(thức ăn) nhẹ; dễ tiêu; (thuốc lá) không gắt; (rượu) nhẹ;

eine leichte Mahlzeit : một bữa ăn nhẹ.

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

vui vẻ; thoải mái (heiter, un beschwert);

etw. leicht nehmen : không lo lắng, không đặt nặng, không xem việc gì là quan trọng er hat den Verlust leicht genommen : hắn không quá buồn phiền vì sự mất mát.

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

dễ dãi; chỉ để giải trí; không yêu cầu cao (nur unterhaltend);

leichtgeschürzt /(Adj.)/

ăn mặc hở hang; ăn mặc mát mẻ;