TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn giản

đơn giản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dễ dàng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giản dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đơn sơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mộc mạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phức tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút gọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dễ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rắt nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm tổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình dị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoàng xĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng là...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêm tốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhẹ bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ nhõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hèn hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu mên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yồu qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa thích nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích nhắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu qúi nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen nhắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ thiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói thiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên tố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng thiồn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuềnh xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ mọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đáng kể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốt nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu kinh nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô sơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn thuần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghèo nàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bần cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuần túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ đàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như nông dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đòi hỏi nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có mỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ như trở bàn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiêm tôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiện nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sơ cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rào đỏn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kiểu cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân dã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quê mùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rắc rối

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

uni-

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

duy nhất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự đơn thuần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính đơn thuần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần phác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chất phác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngây thơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
giản đơn

giản đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuềnh xoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuề xòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộc mạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đơn giản

simple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Straightforward

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 easy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 single

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simplify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straightforward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 simplify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facile

 
Từ điển toán học Anh-Việt

easy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

uni- single

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unique

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

simplicity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đơn giản

schmucklos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elementar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

simpel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinderleicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunstlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prunklos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anspruchslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erleichtert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gemein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beliebt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

primitiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlechthin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brav

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

karg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleingeschriebenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leichtgeschürzt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rustikal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anSpruchslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kunstlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

narrensicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prunkJos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

popular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bequemlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glattweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bauerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
giản đơn

Schlichtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einfachheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einfacher Aufbau

Kết cấu đơn giản.

Einfacher Aufbau

Thiết kế đơn giản

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

vereinfacht

hoặc dạng đơn giản

Einfacher Einbau

Lắp đặt đơn giản

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einfacher Kniehebel

Đòn khuỷu đơn giản

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

primitive Werkzeuge

những dụng cụ thô sơ.

sie sagte schlechthin die Wahrheit

dem giản là cô ấy chỉ nói lên sự thật.

mit etw. karg sein

hà tiện, bủn xỉn (với điều gì).

(Spr.) die Kleinen hängt man, die Großen lässt man laufen

người mắc tội vặt thỉ bị trừng phạt trong khi kẻ phạm trọng tội thì lại được tha (bắt con cá nhỏ nhưng tha con cá lớn)

das ist schlicht gelogen

điều đó thuần túy chỉ là lừa dối

schlicht und einfach (ugs.)

chắc chắn, đơn giản

schlicht und ergreifend

(đùa) đơn giản là.

die Frage ist nicht leicht zu beant worten

câu hỏi không dễ trả lời

nichts ist leichter als das

không có gi dễ hơn việc ấy

das ist leicht gesagt [aber schwer getan]

điều ấy nói thì dễ (nhưng làm mới khó)

jmdm. leicht fallen

dễ dàng đối vớỉ ai

sich etw. leicht machen

thiếu cẩn thận khi làm việc gì

sich leicht tun (ugs.)

không gặp khó khăn gì.

eine populäre Ausdrucksweise

cách nói thông dụng, cách diễn đạt dễ hiểu.

eine schlichte Mahlzeit

một bữa ăn thanh đạm

die Zimmer sind schlicht und sauber

những căn phòng giản dị vá sạch sẽ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit j-m viel gemein haben có

nhiều điều chung vdi ai;

ein gemein er Tag

ngày thường; ein ~

der gemein e Soldát

lính thường, lính trơn, binh nhì; 3. hèn hạ, đê tiện, thấp kém, tầm thường, thông tục;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

simplicity

Sự đơn thuần, tính đơn thuần, thuần phác, chất phác, giản dị, đơn giản, đơn sơ, ngây thơ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uni- single,unique

uni- (tiền tố), đơn, đơn giản, duy nhất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einfach /adj/M_TÍNH, Đ_KHlỂN/

[EN] straightforward

[VI] không phức tạp, đơn giản

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

simple

đơn giản, đơn, thường

Từ điển kế toán Anh-Việt

Straightforward

đơn giản, không rắc rối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

primitiv /[primi'tiif] (Adj.)/

thô sơ; đơn giản (einfach, schlicht, simpel);

những dụng cụ thô sơ. : primitive Werkzeuge

schlechthin /(Adv.)/

đơn thuần; đơn giản (geradezu, ganz einfach);

dem giản là cô ấy chỉ nói lên sự thật. : sie sagte schlechthin die Wahrheit

brav /[bra:f] (Adj.)/

đơn sơ; đơn giản (hausbacken);

karg /[kark] (Adj.; karger/(seltener:) kärger, kargste/(seltener:) kärgste)/

nghèo nàn; đơn giản; bần cùng (ärmlich);

hà tiện, bủn xỉn (với điều gì). : mit etw. karg sein

kleingeschriebenwerden /(ugs.)/

giản dị; thanh đạm; đơn giản;

người mắc tội vặt thỉ bị trừng phạt trong khi kẻ phạm trọng tội thì lại được tha (bắt con cá nhỏ nhưng tha con cá lớn) : (Spr.) die Kleinen hängt man, die Großen lässt man laufen

schlicht /(Partikel; meist unbetont)/

đơn giản; thuần túy; thật sự;

điều đó thuần túy chỉ là lừa dối : das ist schlicht gelogen chắc chắn, đơn giản : schlicht und einfach (ugs.) (đùa) đơn giản là. : schlicht und ergreifend

leichtgeschürzt /(đùa) ăn mặc hở hang. 2, nhanh nhẹn, nhẹ nhàng, khéo léo (beweglich, geschickt); einen leichten Gang haben/

đơn giản; dễ dàng; không phức tạp (einfach, unkompli ziert);

câu hỏi không dễ trả lời : die Frage ist nicht leicht zu beant worten không có gi dễ hơn việc ấy : nichts ist leichter als das điều ấy nói thì dễ (nhưng làm mới khó) : das ist leicht gesagt [aber schwer getan] dễ dàng đối vớỉ ai : jmdm. leicht fallen thiếu cẩn thận khi làm việc gì : sich etw. leicht machen không gặp khó khăn gì. : sich leicht tun (ugs.)

simpel /[’zimpal] (Adj.; simpler, -ste)/

đơn giản; dễ đàng; không phức tạp (unkom pliziert);

rustikal /[rustikazl] (Adj.)/

giản dị; đơn giản; như nông dân;

anSpruchslos /(Adj.)/

đơn giản; giản dị; không đòi hỏi nhiều;

kunstlos /(Adj.; -er, -este)/

bình thường; đơn giản; không có mỹ thuật;

narrensicher /(Ạdj.)/

(đùa) đơn giản; dễ sử dụng; dễ vận hành (ngay cả người ngốc vẫn có thể sử dụng);

kin /der.leicht (Adj.) (fam.)/

đơn giản; dễ dàng; dễ như trở bàn tay;

prunkJos /(Adj.; -er, -este)/

đơn giản; khiêm tôn; giản dị; bình dị;

popular /[popu'le:r] (Adj.)/

phổ thông; phổ cập; dễ hiểu; đơn giản (gemeinverständlich, volks nah);

cách nói thông dụng, cách diễn đạt dễ hiểu. : eine populäre Ausdrucksweise

bequemlich /(Adj.) (veraltet)/

đơn giản; tiện lợi; thuận lợi; tiện nghi (einfach, bequem);

schlicht /[flixt] (Adj.; -er, -este)/

giản dị; đơn giản; thanh đạm; bình dị;

một bữa ăn thanh đạm : eine schlichte Mahlzeit những căn phòng giản dị vá sạch sẽ. : die Zimmer sind schlicht und sauber

elementar /[elemcn'ta:r] (Adj.)/

đơn giản; dễ hiểu; sơ cấp; sơ đẳng (einfach, primitiv);

glattweg /(Adv.) (ugs.)/

không rào đỏn; không kiểu cách; đơn giản; thẳng thắn (einfach, ohne Bedenken, kurzerhand, rund heraus);

schmucklos /(Adj.; -er, -este)/

không trang trí; không tô điểm; đơn giản; giản dị;

bauerlich /['boyarliẹ] (Adj.)/

(thuộc) nông dân; (thuộc) nông thôn; dân dã; mộc mạc; quê mùa; đơn giản;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinderleicht /a/

rắt nhẹ, đơn giản; kinder

Kunstlosigkeit /f =/

sự, tính] tụ nhiên, đơn giản, bình thường.

schmucklos /a/

không trang trí, đơn giản, nghiêm khắc.

prunklos /a/

đơn giản, khiêm tổn, giản dị, bình dị.

einfach /a/

1. đơn giản, dễ dàng; einfach e Bahn đưòng độc đạo; - es Wort (ngôn ngữ) từ đơn; 2. bình thưông, thông thưòng, thưòng, tầm thưông, xoàng, xoàng xĩnh; II adv 1. [một cách] đơn giản; 2. qủa thực, đúng là...

Anspruchslosigkeit /f =/

tính] dễ dãi, dễ chịu, khiêm tốn, đơn giản, giản dị.

erleichtert /I a/

được] giảm nhẹ, làm nhẹ bót, đơn giản, giản đơn, nhẹ nhõm, thoải mái; 11 adv nhẹ nhõm; erleichtert aufat men thđ nhẹ nhõm.

gemein /I a/

1. chung, toàn thể, toàn bộ; auf - e Kosten chung tiền, góp tiền; mit j-m viel gemein haben có nhiều điều chung vdi ai; sich mit j-m - machen làn vdi ai, suông sã vdi ai; 2. đơn giản, dung dị; dễ dàng, bình thưởng, thông thường, thường; - es Metall kim loại thường (thông thưòng); ein gemein er Tag ngày thường; ein gemein es; Jahr năm thường; der - e Mann ngưòi bình thường; der gemein e Soldát lính thường, lính trơn, binh nhì; 3. hèn hạ, đê tiện, thấp kém, tầm thường, thông tục; II adv [một cách] hèn hạ, thấp kém, đê tiện.

beliebt /a/

được] yêu mên, yồu qúi, yêu dấu, thân yêu, đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu, đơn giản, ưa thích nhắt, thích nhắt, yêu qúi nhất, quen nhắt.

elementar /a/

1. sơ cáp, sơ bộ, sơ đẳng, sơ thiểu, sơ yếu, sơ giản, tói thiểu, đơn giản, cơ bản; sơ qua, qua loa, hời hợt; 2. [thuộc về] nguyên tố; 3. [thuộc về] hiện tượng tự nhiên, lực lượng thiồn nhiên, tự phát.

simpel /a/

1. đơn, đơn giản; 2. giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên; 3. đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể; 4. ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiêm; ein simpler Mensch ngưòi chất phác, kẻ ngây ngô, đồ ngó.

Schlichtheit /f =/

sự, tính] giản đơn, đơn giản, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, xuề xòa, hồn nhiên, chất phác, mộc mạc.

Einfachheit /í =/

sự] giản đơn, đơn giản, dễ dàng, dung dị, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, hồn nhiên, chất phác, mộc mạc.

Từ điển toán học Anh-Việt

facile

dễ; đơn giản

simple

đơn giản, đơn

easy

dễ dàng, đơn giản

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

simple

đơn giản

 easy, facile, plain

đơn giản

simple, single

đơn giản, đơn

 simple

đơn giản, đơn

simplify, straightforward

rút gọn, đơn giản

 simplify /toán & tin/

rút gọn, đơn giản