Việt
đơn giản
dễ dàng
bình thưông
thông thưòng
thưòng
tầm thưông
xoàng
xoàng xĩnh
qủa thực
đúng là...
Đức
einfach
einfach /a/
1. đơn giản, dễ dàng; einfach e Bahn đưòng độc đạo; - es Wort (ngôn ngữ) từ đơn; 2. bình thưông, thông thưòng, thưòng, tầm thưông, xoàng, xoàng xĩnh; II adv 1. [một cách] đơn giản; 2. qủa thực, đúng là...