unansehnlich /a/
không dẹp mắt, xấu, xấu xí, tầm thưông, không xuất sắc.
Wenigkeit /f =, -en/
điều] nhỏ mọn, vặt vãnh, không đáng kể, tầm thưông, tẹp nhẹp.
einfach /a/
1. đơn giản, dễ dàng; einfach e Bahn đưòng độc đạo; - es Wort (ngôn ngữ) từ đơn; 2. bình thưông, thông thưòng, thưòng, tầm thưông, xoàng, xoàng xĩnh; II adv 1. [một cách] đơn giản; 2. qủa thực, đúng là...